tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
Vui vẻ
**Hướng dẫn về Bảng chữ cái Pinyin và Phát âm tiếng Trung**
**Tổng quan về Pinyin**
Pinyin là hệ thống phiên âm tiêu chuẩn để viết tiếng Quan Thoại bằng ký tự Latinh. Hệ thống này được phát triển vào những năm 1950 và 1960, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong việc giảng dạy và học tiếng Trung.
**Bảng chữ cái Pinyin**
Bảng chữ cái Pinyin bao gồm 26 chữ cái Latinh, với một số chữ cái có thêm dấu phụ:
| Chữ Pinyin | Phát âm | Ví dụ | Dấu phụ |
|---|---|---|---|
| a | a | mā | - |
| b | b | bǎo | - |
| c | ts | cè | - |
| d | d | dào | - |
| e | e | ē | ̄ |
| f | f | fèn | - |
| g | g | gǔ | - |
| h | h | huì | - |
| i | i | yī | - |
| j | dj | jiān | - |
| k | k | kuài | - |
| l | l | lù | - |
| m | m | mǎi | - |
| n | n | nài | - |
| o | o | ō | ̄ |
| p | p | pào | - |
| q | tɕ | qiān | - |
| r | r | rèn | - |
| s | s | sān | - |
| t | t | tǎng | - |
| u | u | ū | ̄ |
| v | v | vù | - |
| w | w | wù | - |
| x | ɕ | xiān | - |
| y | j | yì | - |
| z | dz | zài | - |
| zh | dʐ | zhēn | - |
**Quy tắc Phát âm**
* **Thanh điệu:** Tiếng Trung có bốn thanh điệu chính: ngang, tăng, đổ, khử, được biểu thị bằng dấu ở trên các nguyên âm.
* **Phụ âm đầu:** Hầu hết các phụ âm đầu được phát âm gần giống như tiếng Anh, với một số ngoại lệ:
* c, z, s được phát âm giống như "ts", "dz", "s" trong tiếng Anh.
* j, q, x được phát âm tương ứng như "dj", "tɕ", "ɕ".
* **Nguyên âm:** Các nguyên âm được phát âm rõ ràng và có chiều dài tương đối bằng nhau.
**Ví dụ về Phát âm**
| Tiếng Trung | Pinyin | Phát âm |
|---|---|---|
| 我 | wǒ | wo |
| 好 | hǎo | hao |
| 你 | nǐ | ni |
| 是 | shì | shi |
| 中国 | zhōngguó | zhongguo |
**Từ vựng với Pinyin và Phiên âm tiếng Việt**
| Từ tiếng Trung | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt |
|---|---|---|
| 人 | rén | người |
| 书 | shū | sách |
| 水 | shuǐ | nước |
| 天 | tiān | trời |
| 地 | dì | đất |
| 火 | huǒ | lửa |
| 木 | mù | gỗ |