Hy vọng
livestream hài hước Tiếng Trung
câu chuyện tiếng Trung hài hước
## Bảng Chữ Cái Pinyin
Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng phổ thông Trung Quốc được phát triển vào năm 1958. Nó sử dụng bảng chữ cái Latinh để đại diện cho các âm thanh của tiếng Trung.
| Pinyin | Phiên âm | Tiếng Trung | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| a | a | 阿 | 阿姨 (āyí) |
| b | b | 白 | 白天 (báitiān) |
| c | c | 草 | 草地 (cǎodì) |
| d | d | 道 | 道路 (dàolù) |
| e | e | 鵝 | 鵝卵石 (élǔshí) |
| f | f | 方 | 方面 (fāngmiàn) |
| g | g | 歌 | 歌唱 (gēchàng) |
| h | h | 河 | 河流 (héliú) |
| i | i | 衣 | 衣服 (yīfú) |
| j | j | 街 | 街道 (jiēdào) |
| k | k | 看 | 好看 (kànhǎo) |
| l | l | 了 | 了不起 (liǎobùqǐ) |
| m | m | 米 | 米饭 (mǐfàn) |
| n | n | 南 | 南方 (nánfang) |
| o | o | 哦 | 哦耶 (òyē) |
| p | p | 怕 | 害怕 (pàhà) |
| q | q | 七 | 七夕 (qīxī) |
| r | r | 日 | 日子 (rìzi) |
| s | s | 山 | 山川 (shānchuān) |
| t | t | 天 | 天空 (tiānkōng) |
| u | u | 屋 | 屋顶 (wūdǐng) |
| v | v | 无 | 无奈 (wúnài) |
| w | w | 我 | 我爱中国 (wǒ ài Zhōngguó) |
| x | sh | 心 | 心情 (xīnqíng) |
| y | y | 云 | 云霄 (yúnxiāo) |
| z | z | 字 | 汉字 (hànzì) |
| zh | zh | 竹 | 竹子 (zhúzi) |
| ch | ch | 车 | 车辆 (chēliàng) |
| sh | sh | 山 | 山林 (shānlín) |
| ng | ng | 我 | 我行我素 (wǒ xíng wǒ sù) |
## Cách Phát Âm Chuẩn
**Nguyên âm**
* Các nguyên âm đơn giản, giống như trong tiếng Anh.
* Nguyên âm kép (ia, ie, ua, ui) được phát âm giống như một âm tiết riêng.
**Phụ âm**
* Hầu hết các phụ âm được phát âm giống như trong tiếng Anh.
* **x**, **q** và **j** được phát âm là **sh**, **ch** và **j** trong tiếng Anh.
* **z**, **c** và **s** được phát âm là **dz**, **ts** và **ss** trong tiếng Anh.
* **zh**, **ch** và **sh** được phát âm là **j**, **ch** và **sh** trong tiếng Pháp.
* **ng** được phát âm như âm **ng** trong tiếng Anh khi đứng đầu âm tiết và như âm **n** khi đứng cuối âm tiết.
**Thanh điệu**
Tiếng Trung có bốn thanh điệu. Chúng có vai trò quan trọng trong việc phân biệt các từ khác nhau.
| Thanh điệu | Ký hiệu | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Thứ nhất | ̄ | Cao và đều | mā (mẹ) |
| Thứ hai | ˊ | Cao và tăng dần | má (mắng) |
| Thứ ba | ˇ | Thấp và giảm dần | mǎ (ngựa) |
| Thứ tư | ˋ | Thấp và tăng dần | mà (mà) |
**Ví dụ**
* 妈妈 (māma): mẹ
* 马上 (mǎshàng): ngay lập tức
* 骂人 (màrén): chửi người
* 吗 (ma): câu hỏi
**Lưu ý**
* Khi đọc một âm tiết có một thanh điệu, hãy tập trung vào âm cuối.
* Thanh điệu được thể hiện bằng các dấu trên các nguyên âm đơn.
* Trong các âm tiết kết thúc bằng -n hoặc -ng, thanh điệu được đánh dấu trên âm tiết trước.