Mất niềm tin Mờ mịt Mất mát
## Bảng Chữ Cái Bính Âm (Pinyin) Bính âm là hệ thống phiên âm tiếng Trung chuẩn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó sử dụng chữ cái La-tinh để biểu thị âm thanh của tiếng Hán. ### Nguyên Âm | Vần | Bính Âm | Ví dụ | |---|---|---| | a | ā | 安 (ān) | | e | ē | 恩 (ēn) | | i | ī | 衣 (yī) | | o | ō | 哦 (ō) | | u | ū | 乌 (wū) | | ai | āi | 爱 (ài) | | ei | ēi | 诶 (ēi) | | ui | ūi | 威 (wēi) | | ao | áo | 熬 (áo) | | iu | iū | 悠 (yōu) | | ie | iē | 耶 (yē) | | uo | uō | 卧 (wò) | | an | ān | 安 (ān) | | en | ēn | 恩 (ēn) | | in | īn | 因 (yīn) | | on | ōn | 翁 (wēng) | | un | ūn | 温 (wēn) | ### Phụ Âm | Âm đầu | Bính Âm | Ví dụ | |---|---|---| | b | b | 百 (bǎi) | | c | c | 传 (chuán) | | d | d | 得 (dé) | | f | f | 飞 (fēi) | | g | g | 给 (gěi) | | h | h | 汉 (hàn) | | j | j | 佳 (jiā) | | k | k | 看 (kàn) | | l | l | 来 (lái) | | m | m | 没 (méi) | | n | n | 您 (nín) | | p | p | 跑 (pǎo) | | q | q | 清 (qīng) | | r | r | 日 (rì) | | s | s | 说 (shuō) | | t | t | 天 (tiān) | | w | w | 王 (wáng) | | x | x | 西 (xī) | | y | y | 叶 (yè) | | z | z | 在 (zài) | | zh | zh | 争 (zhēng) | | ch | ch | 车 (chē) | | sh | sh | 书 (shū) | | ng | ng | 我 (wǒ) | ### Thanh Điệu Thanh điệu là sự thay đổi cao độ của âm trong tiếng Trung. Bính âm sử dụng các dấu thanh điệu để biểu thị sự thay đổi này. | Thanh điệu | Dấu | Ví dụ | |---|---|---| | Thứ nhất | ¯ | mā | | Thứ hai | ´ | má | | Thứ ba | ˇ | mǎ | | Thứ bốn | ` | mà | | Neutral | Không dấu | ma | ## Hướng dẫn Phát âm **Nguyên âm:** * Phát âm rõ ràng và kéo dài. * Đối với các vần mũi (an, en, in, on, un), phát âm với sự cộng hưởng mũi. **Phụ âm:** * Phát âm rõ ràng và ngắn gọn. * Đối với các phụ âm gió (f, s, x, h), phát âm với luồng hơi nhẹ. * Đối với các phụ âm vô thanh (p, t, k), phát âm với một tiếng nổ hơi nhẹ. **Thanh điệu:** * **Thanh điệu thứ nhất:** Âm cao và bằng. * **Thanh điệu thứ hai:** Âm cao dần. * **Thanh điệu thứ ba:** Âm thấp rồi cao. * **Thanh điệu thứ tư:** Âm cao rồi thấp. * **Thanh điệu trung bình:** Âm không có thanh điệu rõ ràng, thường được phát âm như thanh điệu thứ hai. ## Từ vựng Bính âm | Tiếng Trung | Bính Âm | Tiếng Việt | |---|---|---| | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào | | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn | | 对不起 | duìbùqǐ | Xin lỗi | | 是 | shì | Phải | | 不是 | bùshì | Không | | 我 | wǒ | Tôi | | 你 | nǐ | Bạn | | 他 | tā | Anh ấy/anh ta | | 她 | tā | Cô ấy/chị ta | | 它 | tā | Nó | | 我们 | wǒmen | Chúng tôi | | 你们 | nǐmen | Các bạn | | 他们 | tāmen | Họ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH