hình tiếng Trung hài hước khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung tổng hợp tiếng Trung hài hước
**Hướng Dẫn Chi Tiết Về Bảng Chữ Cái Pinyin và Cách Phát Âm Chuẩn** **Nhập Môn Pinyin** Pinyin là hệ thống phiên âm dùng để ghi lại phát âm tiếng Trung. Nó sử dụng ký tự Latinh để thể hiện cách phát âm của các âm Hán ngữ, giúp người học dễ dàng nắm bắt cách phát âm các từ tiếng Trung. **Bảng Chữ Cái Pinyin** | Âm tiết | Pinyin | Việt sub | Âm tiết | Pinyin | Việt sub | |---|---|---|---|---|---| | a | ā | a | ei | ēi | ei | | o | ō | o | ui | ūi | ui | | e | ē | ơ | ü | ǖ | ư | | i | ī | i | ün | ǖn | ưn | | u | ū | u | an | ān | an | | v | v | v | en | ēn | ên | | w | w | oa | ang | āng | ang | | f | f | f | eng | ēng | êng | | d | d | đ | ing | īng | inh | | t | t | t | ong | ōng | ong | | l | l | l | er | ér | ơ | | n | n | n | ai | āi | ai | | g | g | g | ai | áī | áy | | k | k | k | ao | āo | ao | | h | h | h | ou | ōu | âu | | j | j | d | iu | iū | iu | | q | q | c | ie | iē | ie | | x | x | x | üe | ǖe | ươ | | z | z | d | yan | yān | yan | | c | c | tr | yan | yán | yán | | s | s | s | yan | yǎn | yăn | | zh | zh | ch | yan | yàn | yàn | | ch | ch | tr | yan | yān | yân | | sh | sh | s | yu | yū | yu | | r | r | r | yu | yú | ý | | y | y | j | yu | yǔ | y | **Cách Phát Âm Chuẩn** * **Nguyên âm:** Các nguyên âm trong Pinyin phát âm tương tự như tiếng Việt. Đối với các âm có dấu mũ, hãy kéo dài âm đó hơn. * **Phụ âm:** Hầu hết các phụ âm trong Pinyin phát âm giống như tiếng Anh. Tuy nhiên, cần lưu ý những phụ âm sau: * **j, q, x, zh, ch, sh:** Phát âm bằng cách lật đầu lưỡi ra sau (âm lưỡi cuộn). * **z, c, s:** Phát âm bằng cách vo tròn môi (âm môi tròn). * **r:** Phát âm bằng cách cuốn đầu lưỡi (âm lưỡi cuộn). * **Âm tiết:** Khi nói các âm tiết Pinyin, hãy nối các âm liền mạch với nhau, không ngắt quãng. **Bảng Tóm Tắt về Âm tiết Cuối** | Âm tiết cuối | Pinyin | Việt sub | |---|---|---| | -a | a | a | | -e | e | e | | -i | i | i | | -o | o | o | | -u | u | u | | -ü | ü | ư | | -ai | ai | ai | | -an | an | an | | -ang | ang | ang | | -en | en | ên | | -eng | eng | êng | | -er | er | ơ | | -iang | iang | iang | | -ing | ing | inh | | -ong | ong | ong | | -ou | ou | âu | **Lưu Ý** * Trong một số trường hợp, một số âm tiếng Trung có thể không được thể hiện chính xác bằng Pinyin, chẳng hạn như âm giữa hoặc âm nhẹ. * Có nhiều phương pháp phát âm khác nhau cho các từ Pinyin, tùy thuộc vào phương ngữ của người nói. **Thực Hành** Cách tốt nhất để cải thiện khả năng phát âm Pinyin là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể sử dụng các nguồn trực tuyến, ứng dụng hoặc làm việc với một giáo viên tiếng Trung để hướng dẫn bạn. **Từ Vựng HSK 3** **Âm Hán Việt** | **Pinyin** | **Việt Sub** ---|---|---| | 属于 | shǔyù | thuộc về | | 接受 | jiēshòu | tiếp thụ | | 必须 | bìxū | nhất định phải | | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ | | 分钟 | fēnzhōng | phút | | 房间 | fángjiān | phòng | | 喜欢 | xǐhuān | thích | | 适合 | shìhé | thích hợp | | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện thoại | | 买东西 | mǎi dōngxī | mua đồ | | 真正 | zhēnzhèng | thực sự | | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc | | 努力 | nǔlì | cố gắng | | 仔细 | zǐxì | cẩn thận | | 困难 | kùnnan | khó khăn | | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | | 决定 | juédìng | quyết định | | 马上 | mǎshàng | ngay lập tức | | 立刻 | lìkè | ngay lập tức | | 暂时 | zànshí | tạm thời | | 经常 | jīngcháng | thường xuyên | | 以后 | yǐhòu | về sau | | 研究 | yánjiū | nghiên cứu | | 发展 | fāzhǎn | phát triển |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH