tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước Hy vọng Bối rối
**Bài hát: 锦绣中华** (Jǐnxiù Zhōnghuá) **拼音:** Jǐn xiù Zhōnghuá, wǒ ài nǐ! Shān hé wū jiàn, qiān fēng yǐ yǐ Líang jiāng chú zhǎo, sān huāng běi zhì Zhēn wéi gǔ guó, shuǐ bǎn shēn jì **Phiên âm:** Cẩm tú Trung Hoa, tôi yêu em! Sơn hà vô tận, ngàn đỉnh núi trùng trùng Hai bờ lộng lẫy, ba hoang vùng cực Thật là tổ quốc, soi bóng ta **Lời dịch:** Trung Hoa tươi đẹp, tôi yêu em! Sông núi bao la, ngàn ngọn núi trùng điệp Hai bờ rực rỡ, ba vùng đất xa xôi Thật là tổ quốc, bóng dáng ta phản chiếu **Từ vựng HSK 6:** * 锦绣 (jǐnxiù): tươi đẹp, lộng lẫy * 无尽 (wújìn): vô tận * 千峰 (qiānfēng): ngàn ngọn núi * 巍峨 (wēiyí): uy nghi, hùng vĩ * 两岸 (liǎngàn): hai bên bờ * 壮美 (zhuàngměi): hùng vĩ * 三荒 (sānhuāng): ba vùng đất hoang vu * 北至 (běizhì): tới phương bắc * 真 (zhēn): thật * 故国 (gùguó): tổ quốc * 水 (shuǐ): nước * 斑 (bān): điểm, dấu vết * 身 (shēn): bản thân, chính mình * 寄 (jì): gửi gắm, gửi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH