tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
Hy vọng
Bối rối
**Bài hát: 锦绣中华** (Jǐnxiù Zhōnghuá)
**拼音:**
Jǐn xiù Zhōnghuá, wǒ ài nǐ!
Shān hé wū jiàn, qiān fēng yǐ yǐ
Líang jiāng chú zhǎo, sān huāng běi zhì
Zhēn wéi gǔ guó, shuǐ bǎn shēn jì
**Phiên âm:**
Cẩm tú Trung Hoa, tôi yêu em!
Sơn hà vô tận, ngàn đỉnh núi trùng trùng
Hai bờ lộng lẫy, ba hoang vùng cực
Thật là tổ quốc, soi bóng ta
**Lời dịch:**
Trung Hoa tươi đẹp, tôi yêu em!
Sông núi bao la, ngàn ngọn núi trùng điệp
Hai bờ rực rỡ, ba vùng đất xa xôi
Thật là tổ quốc, bóng dáng ta phản chiếu
**Từ vựng HSK 6:**
* 锦绣 (jǐnxiù): tươi đẹp, lộng lẫy
* 无尽 (wújìn): vô tận
* 千峰 (qiānfēng): ngàn ngọn núi
* 巍峨 (wēiyí): uy nghi, hùng vĩ
* 两岸 (liǎngàn): hai bên bờ
* 壮美 (zhuàngměi): hùng vĩ
* 三荒 (sānhuāng): ba vùng đất hoang vu
* 北至 (běizhì): tới phương bắc
* 真 (zhēn): thật
* 故国 (gùguó): tổ quốc
* 水 (shuǐ): nước
* 斑 (bān): điểm, dấu vết
* 身 (shēn): bản thân, chính mình
* 寄 (jì): gửi gắm, gửi