lồng tiếng Trung hài hước
tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
câu nói tiếng Trung hài hước
**Tiếng Trung:**
好想你 Wo xiǎng nǐ
好想见到你 Hǎo xiǎng jiàn dào nǐ
好想听你说 Hǎo xiǎng tīng nǐ shuō
你喜欢我吗 Nǐ xǐhuān wǒ ma
**Tiếng Việt:**
Thật nhớ em Wo xiǎng nǐ
Thật nhớ được gặp em Hǎo xiǎng jiàn dào nǐ
Thật nhớ được nghe em nói Hǎo xiǎng tīng nǐ shuō
Em có thích anh không Nǐ xǐhuān wǒ ma
**Phiên âm:**
hǎo xiǎng nǐ
hǎo xiǎng jiàn dào nǐ
hǎo xiǎng tīng nǐ shuō
nǐ xǐhuān wǒ ma
**Từ vựng:**
好 hǎo (tốt, nhiều)
想 xiǎng (nghĩ đến)
你 nǐ (bạn, em)
见 jiàn (gặp)
听 tīng (nghe)
说 shuō (nói)
喜欢 xǐhuān (thích)
我 wǒ (tôi, anh)
吗 ma (phải không)