quảng cáo tiếng Trung hài hước bài viết tiếng Trung hài hước biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
| **Tiếng Trung** (phiên âm pinyin) | **Tiếng Việt** | **Âm thanh** | |---|---|---| | 人生 (rénshēng) | Cuộc sống | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=17514073) | | 生活 (shēnghuó) | Sinh hoạt, cuộc sống | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18166862) | | 存在 (cúnzài) | Sự tồn tại | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18994088) | | 价值 (jiàzhí) | Giá trị | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19345981) | | 意义 (yìyì) | Ý nghĩa | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19560312) | | 目的 (mùdì) | Mục đích | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19746944) | | 幸福 (xìngfú) | Hạnh phúc | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=20054332) | | 爱情 (àiqíng) | Tình yêu | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18178549) | | 家庭 (jiātíng) | Gia đình | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18937679) | | 工作 (gōngzuò) | Công việc | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18232671) | | 梦想 (mèngxiǎng) | Ước mơ | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19760505) | | 未来 (wèilái) | Tương lai | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19534528) | | 希望 (xīwàng) | Hy vọng | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19002056) | | 挑战 (tiǎozhàn) | Thách thức | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18398864) | | 困难 (kùnnan) | Khó khăn | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19111446) | | 压力 (yālì) | Áp lực | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18790497) | | 压力 (yālì) | Căng thẳng | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18790497) | | 烦恼 (fánnǎo) | Buồn phiền | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18203518) | | 痛苦 (tòngkǔ) | Đau khổ | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18487874) | | 悲伤 (bēishāng) | Buồn bã | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18073373) | | 难过 (nánguò) | Buồn rầu | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19772317) | | 失望 (shìwàng) | Thất vọng | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18794530) | | 后悔 (hòuhuǐ) | Hối hận | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18300155) | | 孤独 (gūdú) | Cô đơn | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18235319) | | 无助 (wúzhù) | Bất lực | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19004720) | | 焦虑 (jiāolǜ) | Lo lắng | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18940460) | | 恐惧 (kǒngjù) | Sợ hãi | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19114070) | | 愤怒 (fènnù) | Phẫn nộ | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18206192) | | 嫉妒 (jídù) | Ghen tuông | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18952830) | | 仇恨 (chóuhèn) | Hận thù | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18127537) | | 内疚 (nèijiǔ) | Tội lỗi | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19776922) | | 羞愧 (xiūkuì) | Xấu hổ | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18814203) | | 同情 (tóngqíng) | Đồng cảm | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18485316) | | 关心 (guānxīn) | Quan tâm | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18241814) | | 爱心 (àixīn) | Tình yêu thương | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18175407) | | 友情 (yǒuqíng) | Tình bạn | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19009337) | | 知己 (zhījǐ) | Tri kỷ | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18990509) | | 信任 (xìnrèn) | Tin tưởng | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=19010871) | | 和平 (hépíng) | Hòa bình | [Âm thanh](https://www.nciku.com/listen/audio?id=18304794) |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH