Chịu đựng đoạn cắt tiếng Trung hài hước Sung sướng
**Từ vựng về cuộc sống** | Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 家 | jiā | nhà | | 学校 | xuéxiào | trường học | | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | | 公司 | gōngsī | công ty | | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng | | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | | 银行 | yínháng | ngân hàng | | 警察局 | jǐngchájú | sở cảnh sát | | 火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu | | 公共汽车站 | gōnggòngqìchēzhàn | trạm xe buýt | | 地铁站 | dìtiězhàn | trạm tàu điện ngầm | | 出租车 | chūzūchē | taxi | | 汽车 | qìchē | xe ô tô | | 摩托车 | mótuōchē | xe máy | | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp | | 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt | | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm | | 火车 | huǒchē | tàu hỏa | | 飞机 | fēijī | máy bay | | 生活 | shēnghuó | cuộc sống | | 工作 | gōngzuò | công việc | | 学习 | xuéxí | học tập | | 娱乐 | yúlè | giải trí | | 旅行 | lǚxíng | du lịch | | 购物 | gòuwù | mua sắm | | 吃饭 | chīfàn | ăn uống | | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | | 看电视 | kàndiànshì | xem tivi | | 听音乐 | tīngyīnyuè | nghe nhạc | | 打游戏 | dǎ yóuxì | chơi trò chơi | | 聊天 | liáotiān | trò chuyện | | 喝咖啡 | hē kāfēi | uống cà phê | | 读书 | dúbēn | đọc sách | | 写字 | xiězì | viết chữ | | 画画 | huàhuà | vẽ tranh | | 唱歌 | chànggē | hát | | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | | 打球 | dǎqiú | chơi bóng | | 游泳 | yóuyǒng | bơi lội |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH