Bối rối Nhẹ nhõm Đau lòng
**Số thứ tự** | **Tiếng Trung** | **拼音** | **Tiếng Việt** ---|---|---|--- 1 | 年龄 | niánlíng | Tuổi tác 2 | 伴侣 | bànlǚ | Người bạn đời 3 | 悲伤 | bēishāng | Buồn bã 4 | 成功 | chénggōng | Thành công 5 | 成长 | chéngzhǎng | Sự phát triển 6 | 家庭 | jiātíng | Gia đình 7 | 健康 | jiànkāng | Sức khỏe 8 | 快乐 | kuàilè | Hạnh phúc 9 | 梦想 | mèngxiǎng | Giấc mơ 10 | 目标 | mùbiāo | Mục tiêu 11 | 朋友 | péngyǒu | Bạn bè 12 | 品质 | pǐnzì | Phẩm chất 13 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc 14 | 选择 | xuǎnzé | Sự lựa chọn 15 | 困难 | kùnnan | Khó khăn 16 | 变化 | biànhuà | Thay đổi 17 | 错误 | cuòwù | Sai lầm 18 | 希望 | xīwàng | Hy vọng 19 | 困难 | kùnnan | Khó khăn 20 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc 21 | 成熟 | chéngshú | Trưởng thành 22 | 失败 | shībài | Thất bại 23 | 学习 | xuéxí | Học tập 24 | 成功 | chénggōng | Thành công 25 | 友谊 | yǒuyì | Tình bạn 26 | 梦想 | mèngxiǎng | Giấc mơ 27 | 困难 | kùnnan | Khó khăn 28 | 目标 | mùbiāo | Mục tiêu 29 | 选择 | xuǎnzé | Sự lựa chọn 30 | 成长 | chéngzhǎng | Sự phát triển 31 | 希望 | xīwàng | Hy vọng 32 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống 33 | 经历 | jīnglì | Trải nghiệm 34 | 家庭 | jiātíng | Gia đình 35 | 社会 | shèhuì | Xã hội 36 | 人生 | rénshēng | Cuộc đời 37 | 价值观 | jiàzhíguān | Giá trị quan 38 | 心态 | xīntái | Trạng thái tâm lý 39 | 幸福感 | xìngfúgǎn | Cảm giác hạnh phúc 40 | 归属感 | guīshǔgǎn | Cảm giác thuộc về 41 | 价值感 | jiàzhígǎn | Cảm giác có giá trị 42 | 意义感 | yìyìgǎn | Cảm giác có ý nghĩa 43 | 成就感 | chéngjiùgǎn | Cảm giác thành tựu 44 | 满足感 | mǎnzúgǎn | Cảm giác thỏa mãn 45 | 责任感 | zérèngǎn | Cảm giác trách nhiệm 46 | 感恩感 | gǎn'ēngǎn | Cảm giác biết ơn 47 | 幸福感 | xìngfúgǎn | Cảm giác hạnh phúc 48 | 满足感 | mǎnzúgǎn | Cảm giác thỏa mãn 49 | 成就感 | chéngjiùgǎn | Cảm giác thành tựu 50 | 责任感 | zérèngǎn | Cảm giác trách nhiệm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH