Cảm động Lạc quan gợi ý tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6 về Cuộc sống** | Từ tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | 陪伴 | bèipàn | Chăm sóc | | 舒适 | shūshì | Thoải mái | | 烦躁 | fánzào | Bực bội | | 孤单 | gūdān | Cô đơn | | 寂寞 | jìmò | Buồn chán | | 怀念 | huáiniàn | Nhớ nhung | | 惬意 | qièyì | Vui vẻ | | 满足 | mǎnzú | Hài lòng | | 愉悦 | yúyuè | Vui vẻ | | 享受 | xiǎngshòu | Tận hưởng | | 品味 | pǐnwèi | Cảm nhận | | 着迷 | zhuómí | Mê mẩn | | 向往 | xiǎngwǎng | Khao khát | | 迷茫 | mí máng | Mờ mịt | | 迷惑 | míhuò | Bối rối | | 压力 | yālì | Áp lực | | 负担 | fùdàn | Gánh nặng | | 挑战 | tiǎozhàn | Thách thức | | 机遇 | jīyù | Cơ hội | | 困境 | kùnjìng | Hoàn cảnh khó khăn | | 挫折 | cuòzhé | Thất bại | | 经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm | | 教训 | jiàoxùn | Bài học | | 成长 | chéngzhǎng | Trưởng thành | | 成熟 | chéngshú | Trưởng thành | | 进步 | jìnbù | Tiến bộ | | 退步 | tuìbù | Lùi bước | | 发展 | fāzhǎn | Phát triển | | 变化 | biànhuà | Thay đổi | | 未来 | wèilái | Tương lai | | 规划 | guīhuà | Kế hoạch | | 目标 | mùbiāo | Mục tiêu | | 梦想 | mèngxiǎng | Ước mơ | | 追求 | zhuīqiú | Theo đuổi | | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | | 意义 | yìyì | Ý nghĩa | | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc | | 安逸 | ānyì | An nhàn | | 充实 | chōngshí | Đầy đủ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH