câu chuyện tiếng Trung hài hước Tưởng nhớ hình tiếng Trung hài hước
**Từ vựng về Cuộc sống** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 我 | wǒ | Tôi | | 你 | nǐ | Bạn | | 他 | tā | Anh ấy/anh ta | | 她 | tā | Cô ấy/cô ta | | 我们 | wǒmen | Chúng tôi | | 你们 | nǐmen | Các bạn | | 他们 | tāmen | Họ | | 您好 | nǐhǎo | Xin chào | | 你好吗? | nǐhǎo ma? | Bạn khỏe không? | | 我很好,谢谢 | wǒ hěn hǎo, xièxie | Tôi khỏe, cảm ơn | | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt | | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn | | 不用谢 | búyòngxiè | Không cần cảm ơn | | 对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi | | 没关系 | méiguānxì | Không sao | | 请 | qǐng | Vui lòng | | 可以 | kěyǐ | Được | | 不可以 | bùkěyǐ | Không được | | 是 | shì | Phải | | 不是 | bùshì | Không | | 知道 | zhīdào | Biết | | 不知道 | bùzhīdào | Không biết | | 明白 | míngbai | Hiểu | | 不明白 | bùmíngbai | Không hiểu | | 喜欢 | xǐhuan | Thích | | 不喜欢 | bùxǐhuan | Không thích | | 爱 | ài | Yêu | | 恨 | hèn | Ghét | | 希望 | xīwàng | Hy vọng | | 绝望 | juéwàng | Tuyệt vọng | | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng | | 不相信 | bùxiāngxìn | Không tin tưởng | | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ | | 难过 | nánguò | Buồn bã | | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc | | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ | | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | | 死亡 | sǐwáng | Cái chết |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH