Chịu đựng kịch tiếng Trung hài hước bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**Bộ thủ 亻Rén** 1. 人 rén - người 2. 从 cóng - theo 3. 休 xiū - nghỉ 4. 何 hé - sao, thế nào 5. 同 tóng - giống nhau **Bộ thủ 口Kǒu** 6. 句 jù - câu 7. 吐 tǔ - nhổ 8. 吕 lǚ - họ Lữ 9. 吞 tūn - nuốt 10. 呻 shēn - rên **Bộ thủ 尸Shī** 11. 復 fù - quay lại 12. 屠 tú - giết mổ 13. 收 shōu - thu thập 14. 殘 cán - tàn nhẫn 15. 狄 dí - họ Địch **Bộ thủ 心Xīn** 16. 必 bì - nhất định 17. 忍 rěn - nhẫn nhịn 18. 志 zhì - chí hướng 19. 怡 yí - vui vẻ 20. 惑 huò - mê hoặc **Bộ thủ 手Shǒu** 21. 找 zhǎo - tìm kiếm 22. 操 cāo - điều khiển 23. 揮 huī - vẫy 24. 捨 shě - bỏ đi 25. 掌 zhǎng - lòng bàn tay **Bộ thủ 足Zú** 26. 跑 pǎo - chạy 27. 跨 kuà - bước qua 28. 跟 gēn - đi theo 29. 跳 tiào - nhảy 30. 跪 guì - quỳ **Bộ thủ 目Mù** 31. 視 shì - nhìn 32. 眠 mián - ngủ 33. 瞧 qiáo - nhìn 34. 盲 máng - mù 35. 覽 lǎn - ngắm cảnh **Bộ thủ 耳Ěr** 36. 聽 tīng - nghe 37. 語 yǔ - nói 38. 罵 mà - mắng 39. 聾 lóng - điếc 40. 聆 líng - lắng nghe **Bộ thủ 鼻Bí** 41. 嗅 xiū - ngửi 42. 聞 wén - nghe 43. 噴 pēn - phun nước, nôn 44. 嚏 tì - hắt hơi 45. 鼻 bí - mũi **Bộ thủ 口Kǒu** 46. 呼 hū - thở ra 47. 吸 xī - hít vào 48. 喋 dié - nói nhiều 49. 噪 zào - ồn ào 50. 喧 xuān - ồn ào
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH