Đau lòng bài hát tiếng Trung hài hước thành ngữ hài hước
**Từ vựng** | **Phiên âm** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 1. 奋斗 | fèn dòu | Phấn đấu 2. 努力 | nǔ lì | Cố gắng 3. 拼搏 | pīn bó | Vất vả, cố gắng 4. 坚持 | jiān chí | Kiên trì 5. 毅力 | yì lì | Ý chí kiên cường 6. 挑战 | tiǎo zhàn | Thách thức 7. 困难 | kùn nán | Khó khăn 8. 挫折 | cuò zhè | Thất bại, trở ngại 9. 失败 | shībài | Thất bại 10. 崛起 | jué qǐ | Vươn lên 11. 成功 | chéng gōng | Thành công 12. 辉煌 | huī huáng | Vinh quang, rực rỡ 13. 梦想 | mèng xiǎng | Ước mơ 14. 目标 | mù biāo | Mục tiêu 15. 追求 | zhuī qiú | Theo đuổi 16. 理想 | lǐ xiǎng | Lý tưởng 17. 快乐 | kuài lè | Hạnh phúc 18. 幸福 | xìng fú | Hạnh phúc 19. 喜悦 | xǐ yuè | Vui mừng 20. 悲伤 | bēi shāng | Buồn bã 21. 愤怒 | fèn nù | Phẫn nộ 22. 压力 | yā lì | Áp lực 23. 烦恼 | fán nǎo | Phiền não 24. 忧虑 | yōu lǜ | Lo lắng 25. 忧伤 | yōu shāng | Buồn bã 26. 希望 | xī wàng | Hy vọng 27. 绝望 | jué wàng | Tuyệt vọng 28. 失望 | shī wàng | Thất vọng 29. 反省 | fǎn xǐng | Tự kiểm điểm 30. 成长 | chéng zhǎng | Trưởng thành 31. 进步 | jìn bù | Tiến bộ 32. 改变 | gǎi biàn | Thay đổi 33. 发展 | fā zhǎn | Phát triển 34. 创造 | chuàng zào | Sáng tạo 35. 创新 | chuàng xīn | Đổi mới 36. 思考 | sī kǎo | Suy nghĩ 37. 智慧 | zhì huì | Trí tuệ 38. 知识 | zhī shi | Kiến thức 39. 经验 | jīng yàn | Kinh nghiệm 40. 教训 | jiāo xùn | Bài học 41. 人生 | rén shēng | Cuộc đời 42. 价值 | jià zhí | Giá trị 43. 意义 | yì yì | Ý nghĩa 44. 责任 | zé rèn | Trách nhiệm 45. 义务 | yì wù | Nghĩa vụ 46. 道德 | dào dé | Đạo đức 47. 尊严 | zūn yán | Nhân phẩm 48. 爱心 | ài xīn | Lòng yêu thương 49. 感恩 | gǎn ēn | Lòng biết ơn 50. 宽容 | kuān róng | Khoan dung
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH