Xúc động biểu cảm hình tiếng Trung hài hước danh ngôn Tiếng Trung hài hước
**1. 生活 (Shēnghuó)** - Cuộc sống **2. 日常生活 (Rìcháng shēnghuó)** - Cuộc sống hàng ngày **3. 工作 (Gōngzuò)** - Công việc **4. 学习 (Xuéxí)** - Học tập **5. 娱乐 (Yúlè)** - Giải trí **6. 家庭 (Jiātíng)** - Gia đình **7. 朋友 (Péngyou)** - Bạn bè **8. 爱情 (Àiqíng)** - Tình yêu **9. 婚姻 (Hūnyīn)** - Hôn nhân **10. 孩子 (Háizi)** - Con cái **11. 健康 (Jiànkāng)** - Sức khỏe **12. 幸福 (Xìngfú)** - Hạnh phúc **13. 快乐 (Kuàilè)** - Vui vẻ **14. 悲伤 (Bēishāng)** - Buồn rầu **15. 愤怒 (Fènnù)** - Phẫn nộ **16. 理想 (Lǐxiǎng)** - Lý tưởng **17. 价值观 (Jiàzhíguān)** - Giá trị quan **18. 信仰 (Xìnyǎng)** - Niềm tin **19. 习惯 (Xíguàn)** - Thói quen **20. 爱好 (Àihào)** - Sở thích **21. 目标 (Mùbiāo)** - Mục tiêu **22. 动力 (Dònglì)** - Động lực **23. 压力 (Yālì)** - Áp lực **24. 挫折 (Cuòzhé)** - Thất bại **25. 挑战 (Tiǎozhàn)** - Thách thức **26. 困难 (Kùnnán)** - Khó khăn **27. 机会 (Jīhuì)** - Cơ hội **28. 选择 (Xuǎnzé)** - Lựa chọn **29. 责任 (Zérèn)** - Trách nhiệm **30. 义务 (Yìwù)** - Nghĩa vụ **31. 道德 (Dàodé)** - Đạo đức **32. 伦理 (Lúnlǐ)** - Luân lý **33. 礼貌 (Lǐmào)** - Lễ phép **34. 尊重 (Zūnjìng)** - Tôn trọng **35. 宽容 (Kuānróng)** - Khoan dung **36. 理解 (Lǐjiě)** - Hiểu biết **37. 沟通 (Gōutōng)** - Giao tiếp **38. 合作 (Hézuò)** - Hợp tác **39. 分享 (Fēnxiǎng)** - Chia sẻ **40. 回忆 (Huíyì)** - Kỷ niệm **41. 经验 (Jīngyàn)** - Kinh nghiệm **42. 成长 (Chéngzhǎng)** - Tăng trưởng **43. 变化 (Biànhuà)** - Thay đổi **44. 进步 (Jìnbù)** - Tiến bộ **45. 发展 (Fǎzhǎn)** - Phát triển **46. 创新 (Chuangxīn)** - Sáng tạo **47. 探索 (Tǎnsuǒ)** - Khám phá **48. 冒险 (Mǎoxiǎn)** - Phiêu lưu **49. 梦想 (Mèngxiǎng)** - Giấc mơ **50. 未来 (Wèilái)** - Tương lai
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH