học tiếng Trung Ngạc nhiên tiếng Trung lóng
**Từ vựng HSK 2 về Cuộc sống** | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống | | 天气 | tiānqì | Thời tiết | | 工作 | gōngzuò | Công việc | | 学校 | xuéxiào | Trường học | | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện | | 公园 | gōngyuán | Công viên | | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng | | 餐馆 | cānguǎn | Nhà hàng | | 电影院 | diànyǐnyuàn | Rạp chiếu phim | | 博物馆 | bówùguǎn | Bảo tàng | | 生日 | shēngrì | Sinh nhật | | 旅行 | lǚxíng | Du lịch | | 运动 | yùndòng | Thể thao | | 学习 | xuéxí | Học tập | | 玩 | wán | Chơi | | 吃 | chī | Ăn | | 喝 | hē | Uống | | 睡 | shuì | Ngủ | | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | | 晚上 | wǎnshang | Buổi tối | | 现在 | xiànzài | Bây giờ | | 天气很好 | tiānqì hěn hǎo | Thời tiết rất đẹp | | 我很忙 | wǒ hěn máng | Tôi rất bận | | 我是学生 | wǒ shì xuésheng | Tôi là học sinh | | 我去公园 | wǒ qù gōngyuán | Tôi đi công viên | | 我吃午饭 | wǒ chī wǔfàn | Tôi ăn trưa | | 我去旅行 | wǒ qù lǚxíng | Tôi đi du lịch | | 我玩篮球 | wǒ wán lánqiú | Tôi chơi bóng rổ | | 我学习中文 | wǒ xuéxí zhōngwén | Tôi học tiếng Trung | | 我现在很累 | wǒ xiànzài hěn lèi | Tôi bây giờ rất mệt |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH