Tự do phim tiếng Trung hài hước tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
**Từ vựng HSK 6 về Cuộc sống** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 繁琐 | fánsuǒ | Rườm rà | | 焦躁 | jiāozào | Bồn chồn | | 忧愁 | yōuchóu | Buồn phiền | | 焦虑 | jiǎolǜ | Lo lắng | | 烦恼 | fánnǎo | Phiền muộn | | 怨恨 | yuànhèn | Oán hận | | 嫉妒 | jídù | Đố kỵ | | 担忧 | dānyōu | Lo lắng | | 烦躁 | fánzào | Phiền muộn | | 郁闷 | yùmèn | Buồn chán | | 孤独 | gūdú | Cô đơn | | 寂寞 | jìmò | Cô đơn | | 凄凉 | qīliáng | Thê lương | | 哀伤 | āishāng | Buồn thương | | 悲痛 | bēitòng | Đau buồn | | 思念 | sīniàn | Nhớ nhung | | 怀旧 | huái 旧 | Nhớ lại | | 眷恋 | juànliàn | Quấn quýt | | 执著 | zhízhuó | Cố chấp | | 偏偏 | piānpiān | Ngược lại | | 随波逐流 | suíbōzhúliú | Thích nghi với hoàn cảnh | | 逆流而上 | nìliúérshàng | Nghịch dòng | | 随遇而安 | suíyùér'ān | An phận | | 因祸得福 | yīnhuòdéfú | Gặp dữ hóa lành | | 不幸中的万幸 | bùxìngzhōngdewànxìng | Bất hạnh trong cái may mắn | | 求仁得仁 | qiúréndérén | Cầu gì được nấy | | 千钧一发 | qiānjūnyīfà | Tình thế ngàn cân treo sợi tóc | | 有惊无险 | yǒujīngwúxiǎn | Hết hồn nhưng không sao | | 有惊无险 | mìnzúzhǔyì | Chủ nghĩa dân tộc | | 普世价值 | pǔshìjiàzhí | Giá trị chung của nhân loại | | 人权 | rénquán | Nhân quyền | | 民主 | mínzhǔ | Dân chủ | | 自由 | zìyóu | Tự do | | 平等 | píngděng | Bình đẳng | | 博爱 | bó'ài | Bác ái |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH