tiếng Trung hài hước học tiếng Trung vui bình luận hài hước Tiếng Trung
**Từ vựng** | **Tiếng Hán** (Pinyin) | **Tiếng Việt** ---|---|--- 1. **补贴** (būtiě) | Bổ trợ 2. **成本** (chéngběn) | Chi phí 3. **贷** (dài) | Vay, nợ 4. **抵押** (dǐyā) | Đặt cọc, thế chấp 5. **房贷** (fángdài) | Vay thế chấp nhà 6. **存款** (cùnkūn) | Tiền gửi 7. **购房** (gòufáng) | Mua nhà 8. **收入** (shōurù) | Thu nhập 9. **支出** (zhīchū) | Chi tiêu 10. **工资** (gōngzī) | Tiền lương 11. **加班** (jiābān) | Làm ngoài giờ 12. **兼职** (jiànzhí) | Làm thêm 13. **劳动力** (láodònglì) | Lực lượng lao động 14. **失业** (shīyè) | Thất nghiệp 15. **保险** (bǎoxiǎn) | Bảo hiểm 16. **教育** (jiàoyù) | Giáo dục 17. **婚礼** (hūnlǐ) | Lễ cưới 18. **生育** (shēngyù) | Sinh con 19. **子女** (zǐnǚ) | Con cái 20. **健康** (jiànkāng) | Sức khỏe 21. **疾病** (jíbìng) | Bệnh tật 22. **医疗** (yīliáo) | Y tế 23. **交通** (jiāotong) | Giao thông 24. **出行** (chūxíng) | Đi lại 25. **旅游** (lǚyóu) | Du lịch 26. **购物** (gòuwù) | Mua sắm 27. **娱乐** (yúlè) | Giải trí 28. **运动** (yùndòng) | Thể thao 29. **艺术** (yìshù) | Nghệ thuật 30. **文化** (wénhuà) | Văn hóa 31. **传统** (chuántǒng) | Truyền thống 32. **习俗** (xísú) | Phong tục 33. **节假日** (jiéjiàrì) | Ngày lễ, ngày nghỉ 34. **家庭** (jiātíng) | Gia đình 35. **亲戚** (qīnqī) | Họ hàng 36. **朋友** (péngyou) |Bạn bè 37. **邻居** (línjū) | Hàng xóm 38. **社会** (shèhuì) | Xã hội 39. **网络** (wǎngluò) | Mạng lưới máy tính 40. **科技** (kējì) | Khoa học kỹ thuật 41. **环保** (huánbǎo) | Bảo vệ môi trường 42. **慈善** (císhàn) | Từ thiện 43. **奉献** (fèngxiàn) | Cống hiến 44. **责任** (zérèn) | Trách nhiệm 45. **价值观** (jiàzhíguān) | Giá trị quan 46. **人生** (rénshēng) | Cuộc đời 47. **幸福** (xìngfú) | Hạnh phúc 48. **意义** (yìyì) | Ý nghĩa 49. **追求** (zhuīqiú) | Theo đuổi 50. **梦想** (mèngxiǎng) | Ước mơ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH