tiếng Trung hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước Tự do
**1. 阳光 (yángguāng)** - ánh nắng mặt trời **2. 雨 (yǔ)** - mưa **3. 风 (fēng)** - gió **4. 云 (yún)** - mây **5. 天空 (tiānkōng)** - bầu trời **6. 水 (shuǐ)** - nước **7. 火 (huǒ)** - lửa **8. 土 (tǔ)** - đất **9. 金属 (jīnshǔ)** - kim loại **10. 木材 (mùcái)** - gỗ **11. 玻璃 (bōlí)** - thủy tinh **12. 塑料 (sùliào)** - nhựa **13. 布料 (bùliào)** - vải **14. 纸张 (zhǐzhāng)** - giấy **15. 粮食 (língshí)** - lương thực **16. 蔬菜 (shūcài)** - rau **17. 水果 (shuǐguǒ)** - trái cây **18. 肉 (ròu)** - thịt **19. 鱼 (yú)** - cá **20. 蛋 (dàn)** - trứng **21. 牛奶 (niúnǎi)** - sữa **22. 面包 (miànbāo)** - bánh mì **23. 米饭 (mǐfàn)** - cơm **24. 面条 (miàntiáo)** - mì **25. 水果 (shuǐguǒ)** - trái cây **26. 饮料 (yǐnliào)** - đồ uống **27. 零食 (língshí)** - đồ ăn vặt **28. 衣服 (yīfu)** - quần áo **29. 鞋子 (xiézi)** - giày **30. 帽子 (màozi)** - mũ **31. 手表 (shǒubiǎo)** - đồng hồ **32. 电话 (diànhuà)** - điện thoại **33. 电脑 (diànnǎo)** - máy tính **34. 电视 (diànshì)** - tivi **35. 洗衣机 (xǐyījī)** - máy giặt **36. 冰箱 (bīngxiāng)** - tủ lạnh **37. 空调 (kōngtiáo)** - điều hòa **38. 床 (chuáng)** - giường **39. 沙发 (shāfā)** - ghế sofa **40. 桌子 (zhuōzi)** - bàn **41. 椅子 (yǐzi)** - ghế **42. 书架 (shūjià)** - kệ sách **43. 灯 (dēng)** - đèn **44. 镜子 (jìngzi)** - gương **45. 窗户 (chuānghu)** - cửa sổ **46. 门 (mén)** - cửa **47. 墙 (qiáng)** - tường **48. 屋顶 (wūdǐng)** - mái nhà **49. 花园 (huāyuán)** - khu vườn **50. 游泳池 (yóuyǒngchí)** - hồ bơi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH