Cảm động
hình tiếng Trung hài hước
video tiếng Trung hài hước
| Từ vựng HSK 6 | Phiên âm Hán-Việt | Phiên âm Pinyin | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 傲慢 | Ngạo mạn | àomàn | Kiêu căng |
| 卑鄙 | Ti bỉ | bēibì | Đê tiện |
| 悲观 | Bi quan | bēiguān | Nhìn đời bi quan |
| 谄媚 | Nịnh hót | chǎnmèi | Vâng dạ, xu nịnh |
| 沉稳 | Trầm ổn | chénwěn | Điềm đạm, chững chạc |
| 聪慧 | Thông minh | cōnghuì | Lanh lợi |
| 胆怯 | Nhát gan | dǎnqie | Sợ sệt |
| 笃信 | Đ笃 tin | dǔxìn | Tin chắc |
| 尴尬 | Lúng túng | gàngxì | Ngại ngùng |
| 恭维 | Khen nịnh | gōngwéi | Nói lời hay ý tốt |
| 贪心 | Tham lam | tān xīn | Ham muốn nhiều |
| 谨慎 | Thận trọng | jǐnshèn | Cẩn thận |
| 吝啬 | Kệch xệch | lìnsè | Bủn xỉn |
| 敏锐 | Minhh mẫn | mǐnruì | Nhanh trí |
| 勉强 | M miễn cưởng | miǎnqiǎng | Buộc phải làm |
| 旁观 | Bàng quan | pángguān | Đứng ngoài nhìn |
| 谦逊 | Khiêm tốn | qiānxùn | Không tự cao |
| 睿智 | Nhạy bén | ruìzhì | Thông minh |
| 洒脱 | Thoải mái | sǎtuō | Tự do, thoải mái |
| 势利 | Th趋炎 thế lực | shìlì | Theo đuổi quyền lực |
| 熟练 | Thuần thục | shúliàn | Làm thành thạo |
| 虚荣 | Hư vinh | xūróng | Cố chấp |
| 虚伪 | Giả tạo | xūwěi | Không thật thà |
| 愚蠢 | Ngu ngốc | yúchǔn | Trí tuệ thấp |
| 忧虑 | Buồn rầu | yōulǜ | Lo lắng |
| 勇敢 | Dũng cảm | yǒnggǎn | Không sợ hãi |
| 执着 | Kiên trì | zhízhuó | Làm một việc không ngơi nghỉ |
| 自私 | Tự私 | zìsī | Chỉ nghĩ đến bản thân |
| 自信 | Tự tin | zìxìn | Tin vào bản thân |
| 自立 | Tự lực | zìlì | Tự làm mọi việc |
| 自满 | Tự mãn | zìmǎn | Thỏa mãn với thành tích đã đạt được |
| 琐碎 | Lặt vặt | suǒsuì | Không quan trọng |
| 贪婪 | Tham lam | tān lán | Muốn có nhiều hơn |
| 卑微 | Ti tiện | bēiwēi | Hèn mọn |
| 阔绰 | Khoáng đạt | kuòchuò | Không tính toán |
| 狭隘 | Hẹp hòi | xiáài | Không rộng lượng |
| 偏激 | Cực đoan | piānjí | Không công bằng |
| 琐事 | Việc vặt | suǒshì | Chuyện nhỏ nhặt |
| 吝啬 | Kẹt xỉ | lìnsè | Bủn xỉn |
| 宽容 | Khoan dung | kuān róng | Có lòng vị tha |
| 自卑 | Tự ti | zì bēi | Không tự tin |
| 自豪 | Tự hào | zì háo | Coi trọng bản thân |
| 嫉妒 | Ghen tị | jídù | Muốn có được những gì người khác có |