khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung danh ngôn Tiếng Trung hài hước lồng tiếng Trung hài hước
**Từ vựng** | **Tiếng Việt** | **Phiên âm tiếng Hán** ---|---|--- **1. 遭遇** | Gặp phải | zāoyù **2. 经历** | Trải qua | jīnglì **3. 应对** | Ứng phó | yìngduì **4. 挑战** | Thách thức | tiǎozhàn **5. 挫折** | Thất bại | cuòzhé **6. 成长** | Phát triển | chéngzhǎng **7. 变化** | Thay đổi | biànhuà **8. 适应** | Thích ứng | shìyìng **9. 灵活性** | Sự linh hoạt | línghuóxìng **10. 稳定** | Sự ổn định | wěndìng **11. 舒适** | Sự thoải mái | shūshì **12. 幸福** | Hạnh phúc | xìngfú **13. 意义** | Ý nghĩa | yìyì **14. 价值** | Giá trị | jiàzhí **15. 道德** | Đạo đức | dàodé **16. 信仰** | Niềm tin | xìnyǎng **17. 责任** | Trách nhiệm | zérèn **18. 义务** | Nghĩa vụ | yìwù **19. 关系** | Mối quan hệ | guānxì **20. 人际交往** | Giao tiếp xã hội | rénjì jiāowǎng **21. 沟通** | Giao tiếp | gōutōng **22. 理解** | Sự hiểu biết | lǐjiě **23. 包容** | Sự bao dung | bāoróng **24. 同情** | Sự đồng cảm | tóngqíng **25. 关怀** | Sự quan tâm | guānhuài **26. 爱心** | Tình yêu thương | àixīn **27. 尊重** | Sự tôn trọng | zūnjìng **28. 诚信** | Sự chân thành | chéngxìn **29. 感恩** | Sự biết ơn | gǎn'ēn **30. 慈悲** | Sự từ bi | cíbēi **31. 善良** | Lòng tốt | shànliáng **32. 勇敢** | Lòng dũng cảm | yǒnggǎn **33. 坚强** | Sự mạnh mẽ | jiānqiáng **34. 乐观** | Sự lạc quan | lèguān **35. 积极向上** | Tích cực hướng thượng | jījí xiàngshàng **36. 自信** | Sự tự tin | zìxìn **37. 独立** | Sự độc lập | dúlì **38. 主动** | Sự chủ động | zhǔdòng **39. 创造** | Sáng tạo | chuàngzào **40. 创新** | Sáng kiến | chuàngxīn **41. 发展** | Phát triển | fāzhǎn **42. 进步** | Tiến bộ | jìnbù **43. 成功** | Thành công | chénggōng **44. 失败** | Thất bại | shībài **45. 目标** | Mục tiêu | mùbiāo **46. 计划** | Kế hoạch | jìhuà **47. 努力** | Nỗ lực | nǔlì **48. 坚持** | Kiên trì | jiānchí **49. 放弃** | Bỏ cuộc | fàngqì **50. 梦想** | Ước mơ | mèngxiǎng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH