đánh giá Tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**1. 你好。** / Nǐ hǎo. / Xin chào. **2. 谢谢。** / Xièxie. / Cảm ơn. **3. 不客气。** / Búkèqi. / Không có gì. **4. 你叫什么名字?** / Nǐ jiào shénme míngzi? / Bạn tên là gì? **5. 我叫[你的名字]。** / Wǒ jiào [nǐ de míngzi]. / Tôi tên là [tên bạn]. **6. 你好,我是[你的名字]。** / Nǐ hǎo, wǒ shì [nǐ de míngzi]. / Xin chào, tôi là [tên bạn]. **7. 很高兴认识你。** / Hěn gāoxìng rènshi nǐ. / Rất vui được gặp bạn. **8. 你哪里人?** / Nǐ nǎlǐ rén? / Bạn đến từ đâu? **9. 我来自[你的国家]。** / Wǒ láizì [nǐ de guójiā]. / Tôi đến từ [quốc gia của bạn]. **10. 你会说中文吗?** / Nǐ huì shuō zhōngwén ma? / Bạn có nói được tiếng Trung không? **11. 我只会一点点。** / Wǒ zhǐ huì yìdiǎndiǎn. / Tôi chỉ biết một chút. **12. 你学中文多久了?** / Nǐ xué zhōngwén duōjiǔ le? / Bạn đã học tiếng Trung được bao lâu rồi? **13. 我学中文已经[时间]了。** / Wǒ xué zhōngwén yǐjīng [shíjiān] le. / Tôi đã học tiếng Trung được [thời gian] rồi. **14. 你为什么学中文?** / Nǐ wèishéme xué zhōngwén? / Tại sao bạn học tiếng Trung? **15. 我对中国文化很感兴趣。** / Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎnxìngqù. / Tôi rất thích văn hóa Trung Quốc. **16. 中国文化很有意思。** / Zhōngguó wénhuà hěn yǒuyìsi. / Văn hóa Trung Quốc rất thú vị. **17. 你喜欢中国吗?** / Nǐ xǐhuān zhōngguó ma? / Bạn có thích Trung Quốc không? **18. 我很喜欢中国。** / Wǒ hěn xǐhuān zhōngguó. / Tôi rất thích Trung Quốc. **19. 你去过中国吗?** / Nǐ qùguò zhōngguó ma? / Bạn đã từng đến Trung Quốc chưa? **20. 我还没有去过中国。** / Wǒ hái méiyǒu qùguò zhōngguó. / Tôi chưa từng đến Trung Quốc. **21. 我希望有一天能去中国。** / Wǒ xīwàng yǒuyìtiān néng qù zhōngguó. / Tôi hy vọng có một ngày nào đó sẽ đến Trung Quốc. **22. 祝你好运。** / Zhù nǐ hǎoyùn. / Chúc bạn may mắn. **23. 谢谢你的帮助。** / Xièxie nǐ de bāngzhù. / Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. **24. 没关系。** / Méiguānxì. / Không vấn đề gì. **25. 我能帮你什么吗?** / Wǒ néng bāng nǐ shénme ma? / Tôi có thể giúp gì cho bạn không? **26. 我想买一张火车票。** / Wǒ xiǎng mǎi yìzhāng huǒchēpiào. / Tôi muốn mua một vé tàu hỏa. **27. 你要去哪里?** / Nǐ yào qù nǎlǐ? / Bạn muốn đến đâu? **28. 我要去北京。** / Wǒ yào qù Běijīng. / Tôi muốn đến Bắc Kinh. **29. 多少钱?** / Duōshǎo qián? / Bao nhiêu tiền? **30. 一百元。** / Yībǎi yuán. / 100 nhân dân tệ. **31. 我可以用信用卡吗?** / Wǒ keyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? / Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không? **32. 可以。** / Kěyǐ. / Được. **33. 请给我一张收据。** / Qǐng gěi wǒ yìzhāng shōujù. / Xin hãy cho tôi một biên lai. **34. 好的。** / Hǎo de. / Được. **35. 谢谢你的光临。** / Xièxie nǐ de guānglín. / Cảm ơn vì đã đến. **36. 再见。** / Zàijiàn. / Tạm biệt. **37. 祝你旅途愉快。** / Zhù nǐ lǚtú yùkuài. / Chúc bạn có một chuyến đi tốt đẹp. **38. 欢迎再次光临。** / Huānyíng zàicì guānglín. / Hoan nghênh bạn đến lần nữa. **39. 我想学习中文。** / Wǒ xiǎng xuéxí zhōngwén. / Tôi muốn học tiếng Trung. **40. 你能教我吗?** / Nǐ néng jiào wǒ ma? / Bạn có thể dạy tôi không? **41. 当然可以。** / Dāngrán kěyǐ. / Tất nhiên. **42. 你想先学什么?** / Nǐ xiǎng xiān xué shénme? / Đầu tiên bạn muốn học gì? **43. 我想先学拼音。** / Wǒ xiǎng xiān xué pīnyīn. / Trước tiên tôi muốn học phiên âm. **44. 好的,我们先从字母开始。** / Hǎo de, wǒmen xiān cóng zìmǔ kāishǐ. / Được, chúng ta hãy bắt đầu bằng các chữ cái. **45. 这个字母怎么读?** / Zhè ge zìmǔ zěnme dú? / Chữ cái này đọc như thế nào? **46. 这个单词是什么意思?** / Zhè ge cíhuà shì shénme yìsi? / Từ này có nghĩa là gì? **47. 我记不住。** / Wǒ jìbùzhù. / Tôi không nhớ được. **48. 没关系,慢慢学。** / Méiguānxì, mànmàn xué. / Không vấn đề gì, học từ từ. **49. 我相信你一定能学会。** / Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng xuéhuì. / Tôi tin rằng bạn chắc chắn có thể học được. **50. 谢谢你的鼓励。** / Xièxie nǐ de gǔlì. / Cảm ơn sự khích lệ của bạn.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH