Lo lắng Hạnh phúc phim tiếng Trung hài hước
**Giao tiếp cơ bản** 1. Xin chào: 你好 (Nǐ hǎo) 2. Xin chào (lịch sự): 早安 / 午安 / 晚安 (Zǎo'ān / Wǔ'ān / Wǎn'ān) 3. Tạm biệt: 再见 (Zài jiàn) 4. Cảm ơn: 谢谢 (Xièxie) 5. Không có gì: 不用谢 (Búyòng xiè) 6. Xin lỗi: 对不起 (Duìbùqǐ) 7. Bạn có khỏe không?: 你好吗 (Nǐ hǎo ma) 8. Tôi ổn: 我很好 (Wǒ hěn hǎo) 9. Tên của bạn là gì?: 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) 10. Tên tôi là [tên]: 我叫 [tên] (Wǒ jiào [tên]) **Giới thiệu bản thân** 11. Tôi đến từ [quốc gia]: 我来自 [国家] (Wǒ lái zì [guójiā]) 12. Tôi là học sinh: 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) 13. Tôi là giáo viên: 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī) 14. Tôi thích [thích gì]: 我喜欢 [爱好] (Wǒ xǐhuan [àihào]) 15. Nghề nghiệp của tôi là [nghề nghiệp]: 我的职业是 [职业] (Wǒ de zhíyè shì [zhíyè]) **Hỏi đường** 16. Xin hỏi đường đến [nơi đến]: 请问到 [地点] 怎么走 (Qǐngwèn dào [dìdiǎn] zěnme zǒu) 17. Rẽ trái: 向左转 (Xiàng zuǒ zhuǎn) 18. Rẽ phải: 向右转 (Xiàng yòu zhuǎn) 19. Đi thẳng: 一直走 (Yìzhí zǒu) 20. Sau đó: 然后 (Ránhòu) **Mua sắm** 21. Cái này giá bao nhiêu?: 这个多少钱 (Zhège duōshǎo qián) 22. Tôi muốn mua [món đồ]: 我要买 [东西] (Wǒ yào mǎi [dōngxi]) 23. Bạn có [món đồ] không?: 你们有 [东西] 吗 (Nǐmen yǒu [dōngxi] ma) 24. Tôi lấy cái này: 我要这个 (Wǒ yào zhège) 25. Tổng cộng là bao nhiêu tiền?: 总共多少钱 (Zǒnggòng duōshǎo qián) **Ăn uống** 26. Tôi muốn gọi món [món ăn]: 我要一份 [菜名] (Wǒ yào yīfèn [càimíng]) 27. Đây là thực đơn: 这是菜单 (Zhè shì càidān) 28. Món này cay lắm: 这一道菜很辣 (Zhè yīdào cài hěn là) 29. Tôi muốn thêm một bát cơm: 我要加一碗饭 (Wǒ yào jiā yīwǎn fàn) 30. Tôi đã ăn no: 我吃饱了 (Wǒ chī bǎo le) **Giao tiếp hằng ngày** 31. Thời tiết hôm nay thế nào?: 今天天气怎么样 (Jīntiān tiānqì zěnmeyàng) 32. Trời mưa: 下雨 (Xià yǔ) 33. Trời nắng: 天气晴 (Tiānqì qíng) 34. Tôi mệt quá: 我很累 (Wǒ hěn lèi) 35. Tôi buồn ngủ: 我很困 (Wǒ hěn kùn) **Các câu hỏi cơ bản** 36. Bao nhiêu tuổi?: 多大了 (Duōdà le) 37. Bạn làm gì?: 你做什么 (Nǐ zuò shénme) 38. Sở thích của bạn là gì?: 你有什么爱好 (Nǐ yǒu shénme àihào) 39. Bạn thích màu gì?: 你喜欢什么颜色 (Nǐ xǐhuan shénme yánsè) 40. Món ăn yêu thích của bạn là gì?: 你最喜欢的菜是什么 (Nǐ zuì xǐhuān de cài shì shénme) **Phản ứng giao tiếp** 41. Tôi hiểu: 我明白了 (Wǒ míngbái le) 42. Tôi đồng ý: 我同意 (Wǒ tóngyì) 43. Tôi không hiểu: 我不明白 (Wǒ bùmíngbái) 44. Tôi không đồng ý: 我不同意 (Wǒ bùtóngyì) 45. Tôi nghĩ rằng: 我觉得 (Wǒ juédé) **Các câu giao tiếp khác** 46. Bạn có thể giúp tôi không?: 你能帮帮我吗 (Nǐ néng bāngbāng wǒ ma) 47. Tôi cần sự giúp đỡ của bạn: 我需要你的帮助 (Wǒ xūyào nǐ de bāngzhù) 48. Xin vui lòng: 请 (Qǐng) 49. Cảm ơn đã giúp đỡ: 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù) 50. Hẹn gặp lại sau: 再见 (Zài jiàn)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH