bắt chước tiếng Trung hài hước Mờ mịt bình luận hài hước Tiếng Trung
**Câu 1** * Hán tự: 你好 * Phiên âm: Nǐ hǎo * Dịch: Xin chào **Câu 2** * Hán tự: 请问 * Phiên âm: Qǐngwèn * Dịch: Xin hỏi **Câu 3** * Hán tự: 谢谢 * Phiên âm: Xièxie * Dịch: Cảm ơn **Câu 4** * Hán tự: 不客气 * Phiên âm: Búkèqì * Dịch: Không có gì **Câu 5** * Hán tự: 再见 * Phiên âm: Zàijiàn * Dịch: Tạm biệt **Câu 6** * Hán tự: 对不起 * Phiên âm: Duìbùqǐ * Dịch: Xin lỗi **Câu 7** * Hán tự: 没关系 * Phiên âm: Méiguānxì * Dịch: Không sao **Câu 8** * Hán tự: 我叫 * Phiên âm: Wǒ jiào * Dịch: Tôi tên là **Câu 9** * Hán tự: 这是 * Phiên âm: Zhè shì * Dịch: Đây là **Câu 10** * Hán tự: 是什么 * Phiên âm: Shì shénme * Dịch: Cái gì **Câu 11** * Hán tự: 多少 * Phiên âm: Duōshǎo * Dịch: Bao nhiêu **Câu 12** * Hán tự: 在哪里 * Phiên âm: Zàinǎlǐ * Dịch: Ở đâu **Câu 13** * Hán tự: 怎么样 * Phiên âm: Zěnmeyàng * Dịch: Thế nào **Câu 14** * Hán tự: 为什么 * Phiên âm: Wèishénme * Dịch: Tại sao **Câu 15** * Hán tự: 是啊 * Phiên âm: Shì a * Dịch: Đúng vậy **Câu 16** * Hán tự: 不是 * Phiên âm: Búshì * Dịch: Không phải **Câu 17** * Hán tự: 也许 * Phiên âm: Yěxǔ * Dịch: Có lẽ **Câu 18** * Hán tự: 可能 * Phiên âm: Kěnéng * Dịch: Có khả năng **Câu 19** * Hán tự: 需要 * Phiên âm: Xūyào * Dịch: Cần **Câu 20** * Hán tự: 可以 * Phiên âm: Kěyǐ * Dịch: Được **Câu 21** * Hán tự: 不行 * Phiên âm: Búxíng * Dịch: Không được **Câu 22** * Hán tự: 明白 * Phiên âm: Míngbái * Dịch: Hiểu rồi **Câu 23** * Hán tự: 不明白 * Phiên âm: Búmíngbái * Dịch: Không hiểu **Câu 24** * Hán tự: 能 * Phiên âm: Néng * Dịch: Có thể **Câu 25** * Hán tự: 不能 * Phiên âm: Búneng * Dịch: Không thể **Câu 26** * Hán tự: 很好 * Phiên âm: Hěnhǎo * Dịch: Rất tốt **Câu 27** * Hán tự: 不好 * Phiên âm: Bùhǎo * Dịch: Không tốt **Câu 28** * Hán tự: 你认为 * Phiên âm: Nǐ rènwéi * Dịch: Bạn nghĩ rằng **Câu 29** * Hán tự: 我认为 * Phiên âm: Wǒ rènwéi * Dịch: Tôi nghĩ rằng **Câu 30** * Hán tự: 他认为 * Phiên âm: Tā rènwéi * Dịch: Anh/chị/nó nghĩ rằng **Câu 31** * Hán tự: 我觉得 * Phiên âm: Wǒ juéde * Dịch: Tôi thấy **Câu 32** * Hán tự: 我想 * Phiên âm: Wǒ xiǎng * Dịch: Tôi muốn **Câu 33** * Hán tự: 我希望 * Phiên âm: Wǒ xīwàng * Dịch: Tôi hy vọng **Câu 34** * Hán tự: 我害怕 * Phiên âm: Wǒ hàipà * Dịch: Tôi sợ **Câu 35** * Hán tự: 我高兴 * Phiên âm: Wǒ gāoxìng * Dịch: Tôi vui **Câu 36** * Hán tự: 我难过 * Phiên âm: Wǒ nánguò * Dịch: Tôi buồn **Câu 37** * Hán tự: 我生气 * Phiên âm: Wǒ shēngqì * Dịch: Tôi tức giận **Câu 38** * Hán tự: 真好 * Phiên âm: Zhēnhǎo * Dịch: Thật tốt **Câu 39** * Hán tự: 真不错 * Phiên âm: Zhēnbùcuò * Dịch: Thật không tệ **Câu 40** * Hán tự: 真棒 * Phiên âm: Zhēnbàng * Dịch: Thật tuyệt **Câu 41** * Hán tự: 真可怜 * Phiên âm: Zhēnkělián * Dịch: Thật đáng thương **Câu 42** * Hán tự: 真讨厌 * Phiên âm: Zhēntǎoyàn * Dịch: Thật đáng ghét **Câu 43** * Hán tự: 太好了 * Phiên âm: Tàihǎole * Dịch: Tốt quá **Câu 44** * Hán tự: 太棒了 * Phiên âm: Tàibàngle * Dịch: Tuyệt quá **Câu 45** * Hán tự: 太贵了 * Phiên âm: Tàiguìle * Dịch: Quá đắt **Câu 46** * Hán tự: 太累了 * Phiên âm: Tàilèile * Dịch: Quá mệt **Câu 47** * Hán tự: 太远了 * Phiên âm: Tàijuǎnle * Dịch: Quá xa **Câu 48** * Hán tự: 太小了 * Phiên âm: Tàixiǎole * Dịch: Quá nhỏ **Câu 49** * Hán tự: 太大了 * Phiên âm: Tàidàle * Dịch: Quá lớn **Câu 50** * Hán tự: 太慢了 * Phiên âm: Tàimànle * Dịch: Quá chậm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH