phim hoạt hình tiếng Trung hài hước câu nói tiếng Trung hài hước học tiếng Trung
**Cài đặt và sử dụng Phần mềm** 1. 下载 (xìa zài): Tải xuống 2. 安装 (ān zhuāng): Cài đặt 3. 卸载 (xiè zài): Gỡ cài đặt 4. 打开 (dà kāi): Mở 5. 关闭 (guān bì): Đóng 6. 运行 (yùn xíng): Chạy 7. 退出 (tuì chū): Thoát 8. 最小化 (zuì xiǎo huà): Thu nhỏ 9. 最大化 (zuì dà huà): Phóng to 10. 帮助 (bāng zhù): Trợ giúp **Thao tác giao diện** 11. 菜单 (cài dān): Menu 12. 工具栏 (gōng jù lán): Thanh công cụ 13. 状态栏 (zhuàng tài lán): Thanh trạng thái 14. 标题栏 (bì tí lán): Thanh tiêu đề 15. 工作区 (gōng zuò qū): Khu vực làm việc 16. 光标 (guāng biāo): Con trỏ chuột 17. 窗口 (chuāng kǒu): Cửa sổ 18. 按钮 (àn niǔ): Nút bấm 19. 文本框 (wén běn kuàng): Hộp văn bản 20. 下拉列表 (xià lā liè biǎo): Danh sách thả xuống **Chỉnh sửa nội dung** 21. 编辑 (biān jí): Chỉnh sửa 22. 撤销 (chè xiāo): Hoàn tác 23. 重做 (chóng zuò): Làm lại 24. 复制 (fù zhì): Sao chép 25. 粘贴 (nián tiē): Dán 26. 剪切 (jiǎn qiè): Cắt 27. 全选 (quán xuǎn): Chọn tất cả 28. 查找 (zhǎo dài): Tìm kiếm 29. 替换 (tì huàn): Thay thế 30. 格式 (gè shì): Định dạng **Quản lý tệp** 31. 文件 (wén jiàn): Tệp 32. 打开 (dà kāi): Mở 33. 保存 (bǎo cún): Lưu 34. 重命名 (zhòng míng míng): Đổi tên 35. 删除 (shān chú): Xóa 36. 创建文件夹 (chuàng jiàn wén jiàn jiá): Tạo thư mục 37. 复制文件 (fù zhì wén jiàn): Sao chép tệp 38. 移动文件 (yí dòng wén jiàn): Di chuyển tệp 39. 压缩文件 (yā suō wén jiàn): Nén tệp 40. 解压缩文件 (jiě yā suō wén jiàn): Giải nén tệp **Cài đặt và tùy chỉnh** 41. 选项 (xiǎng xiàng): Tùy chọn 42. 语言 (yǔ yán): Ngôn ngữ 43. 外观 (wài guān): Giao diện 44. 快捷键 (kuài jié jiàn): Phím tắt 45. 隐私 (yǐn sī): Quyền riêng tư 46. 备份 (bèi fèn): Sao lưu 47. 重置 (chóng zhì): Đặt lại 48. 更新 (gēn xīn): Cập nhật 49. 关于 (guān yú): Giới thiệu 50. 反馈 (fǎn kuì): Phản hồi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH