Lạ lẫm Xúc động Mờ mịt
**1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào** * Chữ viết tắt: NH * Dịch: Hello **2. 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn** * Chữ viết tắt: XX * Dịch: Thank you **3. 不客气 (búkèqi) - Không có gì** * Chữ viết tắt: BKK * Dịch: You're welcome **4. 对不起 (duìbuqǐ) - Xin lỗi** * Chữ viết tắt: DBQ * Dịch: I'm sorry **5. 没关系 (méiguānxì) - Không sao đâu** * Chữ viết tắt: MGX * Dịch: It's OK **6. 你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzi) - Bạn tên là gì?** * Chữ viết tắt: NJSMMZ * Dịch: What's your name? **7. 我叫 (wǒ jiào) - Tôi tên là...** * Chữ viết tắt: WJJ * Dịch: My name is... **8. 你好,我叫 (nǐ hǎo,wǒ jiào) - Xin chào, tôi tên là...** * Chữ viết tắt: NHWJJ * Dịch: Hello, my name is... **9. 你是哪里人 (nǐ shì nǎlǐ rén) - Bạn đến từ đâu?** * Chữ viết tắt: NSNLR * Dịch: Where are you from? **10. 我是 (wǒ shì) - Tôi đến từ...** * Chữ viết tắt: WS * Dịch: I'm from... **11. 你会说英语吗 (nǐ huì shuō yīngyǔ ma) - Bạn có thể nói tiếng Anh không?** * Chữ viết tắt: NHSDYYM * Dịch: Can you speak English? **12. 我只会说一点点英语 (wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎndiǎn yīngyǔ) - Tôi chỉ có thể nói một chút tiếng Anh.** * Chữ viết tắt: ZZHSYYDDYY * Dịch: I can only speak a little English. **13. 请再说一遍 (qǐng zàishuō yībiàn) - Xin hãy nói lại lần nữa.** * Chữ viết tắt: QZZSYB * Dịch: Could you please say that again? **14. 我听不懂 (wǒ tīng bùdǒng) - Tôi không hiểu.** * Chữ viết tắt: WTBUD * Dịch: I don't understand. **15. 请慢一点 (qǐng màn yīdiǎn) - Xin hãy nói chậm lại.** * Chữ viết tắt: QMDD * Dịch: Could you please speak slower? **16. 请写下来 (qǐng xiě xiàlái) - Xin hãy viết ra.** * Chữ viết tắt: QXXXL * Dịch: Could you please write it down? **17. 我不知道 (wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết.** * Chữ viết tắt: WBDZD * Dịch: I don't know. **18. 我明白了 (wǒ míngbáile) - Tôi hiểu rồi.** * Chữ viết tắt: WMLB * Dịch: I understand. **19. 我同意 (wǒ tóngyì) - Tôi đồng ý.** * Chữ viết tắt: WTY * Dịch: I agree. **20. 我不同意 (wǒ bù tóngyì) - Tôi không đồng ý.** * Chữ viết tắt: WBDTY * Dịch: I disagree. **21. 我想 (wǒ xiǎng) - Tôi muốn...** * Chữ viết tắt: WX * Dịch: I want... **22. 我需要 (wǒ xūyào) - Tôi cần...** * Chữ viết tắt: WXY * Dịch: I need... **23. 我有 (wǒ yǒu) - Tôi có...** * Chữ viết tắt: WY * Dịch: I have... **24. 我没有 (wǒ méiyǒu) - Tôi không có...** * Chữ viết tắt: WMY * Dịch: I don't have... **25. 我可以 (wǒ kěyǐ) - Tôi có thể...** * Chữ viết tắt: WKY * Dịch: I can... **26. 我不可以 (wǒ bù kěyǐ) - Tôi không thể...** * Chữ viết tắt: WBK * Dịch: I can't... **27. 我应该 (wǒ yīnggāi) - Tôi nên...** * Chữ viết tắt: WYGAI * Dịch: I should... **28. 我不应该 (wǒ bù yīnggāi) - Tôi không nên...** * Chữ viết tắt: WBYGAI * Dịch: I shouldn't... **29. 我愿意 (wǒ yuànyì) - Tôi muốn...** * Chữ viết tắt: WYY * Dịch: I'm willing to... **30. 我不愿意 (wǒ bù yuànyì) - Tôi không muốn...** * Chữ viết tắt: WBYY * Dịch: I'm not willing to... **31. 我可以帮你吗 (wǒ kěyǐ bāng nǐ ma) - Tôi có thể giúp bạn không?** * Chữ viết tắt: WKBNM * Dịch: Can I help you? **32. 不用了,谢谢 (bùyòngle,xièxie) - Không cần đâu, cảm ơn.** * Chữ viết tắt: BLYXX * Dịch: No, thanks. **33. 我可以请你喝杯咖啡吗 (wǒ kěyǐ qǐng nǐ hē bēi kāfēi ma) - Tôi có thể mời bạn một tách cà phê không?** * Chữ viết tắt: WKYQNHKBKM * Dịch: Can I buy you a cup of coffee? **34. 我很乐意 (wǒ hěn lèyì) - Tôi rất vui lòng.** * Chữ viết tắt: WHLY * Dịch: I'd love to. **35. 我很抱歉 (wǒ hěn bàoqiàn) - Tôi rất xin lỗi.** * Chữ viết tắt: WHBQ * Dịch: I'm so sorry. **36. 我很高兴 (wǒ hěn gāoxìng) - Tôi rất vui.** * Chữ viết tắt: WHGX * Dịch: I'm so happy. **37. 我很紧张 (wǒ hěn jǐnzhāng) - Tôi rất hồi hộp.** * Chữ viết tắt: WHJZ * Dịch: I'm so nervous. **38. 我很惊讶 (wǒ hěn jīngyà) - Tôi rất ngạc nhiên.** * Chữ viết tắt: WHJY * Dịch: I'm so surprised. **39. 我很生气 (wǒ hěn shēngqì) - Tôi rất tức giận.** * Chữ viết tắt: WHSQ * Dịch: I'm so angry. **40. 我很害怕 (wǒ hěn hàipà) - Tôi rất sợ.** * Chữ viết tắt: WHHP * Dịch: I'm so scared. **41. 我很高兴见到你 (wǒ hěn gāoxìng jiàn dào nǐ) - Tôi rất vui khi gặp bạn.** * Chữ viết tắt: WHGXJDN * Dịch: I'm so glad to see you. **42. 我希望我们能成为朋友 (wǒ xīwàng wǒmen néng chéngwé péngyou) - Tôi hy vọng chúng ta có thể làm bạn.** * Chữ viết tắt: WXXWNMNCWP * Dịch: I hope we can be friends. **43. 我爱你 (wǒ ài nǐ) - Tôi yêu bạn.** * Chữ viết tắt: WAN * Dịch: I love you. **44. 我想你了 (wǒ xiǎng ni le) - Tôi nhớ bạn.** * Chữ viết tắt: WXN * Dịch: I miss you. **45. 我想对你说 (wǒ xiǎng duì nǐ shuō) - Tôi muốn nói với bạn rằng...** * Chữ viết tắt: WXDNS * Dịch: I want to tell you that... **46. 我祝你生日快乐 (wǒ zhù nǐ shēngrì kuàilè) - Tôi chúc mừng sinh nhật bạn.** * Chữ viết tắt: WZNSRK *
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH