đoạn cắt tiếng Trung hài hước câu nói tiếng Trung hài hước Xúc động
**1. 沁人心脾 qìn rén xīn pí** - Sảng khoái, làm mát lòng người **Ví dụ:** 这雨真沁人心脾啊。_Zhè yǔ zhēn qìn rén xīn pí a._ - Mưa này thật sảng khoái. **2. 随波逐流 suí bō zhú liú** - Hùa theo đám đông **Ví dụ:** 他总是随波逐流,没有自己的主见。_Tā zǒng shì suí bō zhú liú, méi yǒu zìjǐ de zhǔ jiàn._ - Anh ta luôn hùa theo đám đông, không có chính kiến. **3. 泾渭分明 jīng wèi fēn míng** - Rõ ràng, phân biệt được **Ví dụ:** 这两种颜色泾渭分明,很好区分。_Zhè liǎng zhǒng yán sè jīng wèi fēn míng, hěn hǎo qū fēn._ - Hai màu này rất rõ ràng, dễ phân biệt. **4. 昙花一现 tán huā yī xiàn** - Tạm thời, ngắn ngủi **Ví dụ:** 他的热情只是昙花一现,很快就消失不见了。_Tā de rè qíng zhǐ shì tán huā yī xiàn, hěn kuài jiù xiāo shì bù jiàn le._ - Sự nhiệt tình của anh ta chỉ là thoáng qua, rồi nhanh chóng biến mất. **5. 悬崖勒马 xuán yá lē mǎ** - Kịp thời dừng lại, không phạm sai lầm **Ví dụ:** 大家都劝他悬崖勒马,不要做出错误的决定。_Dà jiā dōu quàn tā xuán yá lē mǎ, bù yào zuò chū cuò wù de jué dìng._ - Mọi người đều khuyên anh ta dừng lại kịp thời, đừng đưa ra quyết định sai lầm. **6. 独树一帜 dú shù yī zhì** - Có đặc điểm riêng, độc đáo **Ví dụ:** 他在艺术上的成就独树一帜,令人钦佩。_Tā zài yì shù shàng de chéng jiù dú shù yī zhì, lìng rén qīn pèi._ - Thành tựu nghệ thuật của anh ta rất độc đáo, khiến người ta ngưỡng mộ. **7. 醍醐灌顶 tí hú guàn dǐng** - Thức tỉnh, khai sáng **Ví dụ:** 老师的一番话醍醐灌顶,让我豁然开朗。_Lǎo shī de yī fān huà tí hú guàn dǐng, ràng wǒ huò rán kāi lǎng._ - Lời của thầy như giội nước thánh vào đầu, làm tôi bừng tỉnh. **8. 徒劳无功 tú láo wú gōng** - Bỏ công vô ích **Ví dụ:** 他为这件事奔波了很久,但最终徒劳无功。_Tā wèi zhè jiàn shì bēnbō le hěn jiǔ, dàn zuì zhōng tú láo wú gōng._ - Anh ta đã bôn ba vì chuyện này rất lâu, nhưng cuối cùng chỉ là công cốc. **9. 讳莫如深 huì mò rú shēn** - Ẩn giấu, nói vòng vo **Ví dụ:** 他对这件事讳莫如深,不愿多说。_Tā duì zhè jiàn shì huì mò rú shēn, bù yuàn duō shuō._ - Anh ta luôn ẩn giấu về chuyện này, không muốn nói nhiều. **10. 狐假虎威 hú jiǎ hǔ wēi** - Ít tài mà dựa vào thế lực khác để hù dọa người **Ví dụ:** 他仗着有后台,狐假虎威,欺压百姓。_Tā zhàng zhe yǒu hòutái, hú jiǎ hǔ wēi, qī yā bǎi xìng._ - Anh ta dựa vào thế lực của mình, hù dọa dân lành. **11. 危机四伏 wēi jī sì fú** - Nguy hiểm rình rập khắp nơi **Ví dụ:** 现在经济形势危机四伏,投资需谨慎。_Xiàn zài jīng jì xíng shì wēi jī sì fú, tóu zī xū jǐn shèn._ - Hiện nay tình hình kinh tế nguy hiểm rình rập, đầu tư cần phải thận trọng. **12. 泾渭不分 jīng wèi bù fēn** - Rõ ràng nhưng cố tình làm lẫn lộn **Ví dụ:** 在是非面前,我们不能泾渭不分。_Zài shì fēi miàn qián, wǒ men bù néng jīng wèi bù fēn._ - Trước sự đúng sai, chúng ta không thể cố tình làm lẫn lộn. **13. 相形见绌 xiāng xíng jiàn chù** - Kém xa, không bằng **Ví dụ:** 这幅画跟他以前的作品相比,相形见绌。_Zhè fú huà gēn tā yǐ qián de zuò pǐn xiāng bǐ, xiāng xíng jiàn chù._ - Bức tranh này so với các tác phẩm trước của anh ta thì kém xa. **14. 随心所欲 suí xīn suǒ yù** - Làm theo ý mình muốn **Ví dụ:** 他过着随心所欲的生活,无拘无束。_Tā guò zhe suí xīn suǒ yù de shēng huó, wú jū wú shù._ - Anh ta sống một cuộc sống theo ý mình, không bị ràng buộc. **15. 不声不响 bù shēng bù xiǎng** - Lặng lẽ, không gây chú ý **Ví dụ:** 他不声不响地干了好几年的活。_Tā bù shēng bù xiǎng de gàn le hǎo jǐ nián de huó._ - Anh ta lặng lẽ làm việc được mấy năm rồi. **16. 循规蹈矩 xún guī dǎo jǔ** - Làm theo khuôn phép, tập quán **Ví dụ:** 这个单位非常循规蹈矩,办事效率很低。_Zhè ge dān wèi fēi cháng xún guī dǎo jǔ, bàn shì xiào lǜ hěn dī._ - Cơ quan này rất tuân thủ khuôn phép, hiệu quả làm việc rất thấp. **17. 莫名其妙 mò míng qí miào** - Không hiểu ra sao, kỳ lạ **Ví dụ:** 他莫名其妙地就辞职了。_Tā mò míng qí miào de jiù cì zhí le._ - Anh ta đã nghỉ việc một cách kỳ lạ. **18. 心潮澎湃 xīn cháo péng pài** - Trái tim dâng trào cảm xúc **Ví dụ:** 听到这个消息,我的心潮澎湃,激动不已。_Tīng dào zhè ge xiāo xī, wǒ de xīn cháo péng pài, jī dòng bù yǐ._ - Nghe được tin này, lòng tôi dâng trào cảm xúc, vô cùng phấn khích. **19. 昙花一现 tán huā yī xiàn** - Tạm thời, thoáng qua **Ví dụ:** 他的热情只是昙花一现,很快就消散了。_Tā de rè qíng zhǐ shì tán huā yī xiàn, hěn kuài jiù xiāo sàn le._ - Sự nhiệt tình của anh ta chỉ thoáng qua rồi nhanh chóng tan biến. **20. 历历在目 lì lì zài mù** - Rõ ràng, trước mắt **Ví dụ:** 过去的情景仍然历历在目,仿佛就在昨天。_Guò qù de qíng jǐng réng rán lì lì zài mù, fǎng fú jiù zài zuó tiān._ - Cảnh tượng quá khứ vẫn còn rõ ràng trước mắt, như thể mới diễn ra ngày hôm qua. **21. 沧海一粟 cāng hǎi yī sù** - Một giọt nước trong đại dương, rất nhỏ bé **Ví dụ:** 在历史的长河中,我们每个人都是沧海一粟。_Zài lì shǐ de cháng hé zhōng, wǒ men měi ge rén dōu shì cāng hǎi yī sù._ - Trong dòng chảy dài của lịch sử, mỗi chúng ta đều chỉ là một giọt nước trong đại dương. **22. 醍醐灌顶 tí hú guàn dǐng** - Lời nói hay khiến người ta tỉnh ngộ **Ví dụ:** 老师的一番话醍醐灌顶,让我茅塞顿开。_Lǎo shī de yī f
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH