Lạ lẫm chuyện tiếng Trung hài hước thành ngữ hài hước
**1. 欢迎欢迎** Huānyíng huānyíng Chào mừng chào mừng **2. 同学们好!** Tóngxuémen hǎo! Chào các bạn học viên! **3. 我是老师** Wǒ shì lǎoshī Tôi là giáo viên **4. 我叫** Wǒ jiào Tôi tên là **5. 请多关照** Qǐng duō guān zhào Mong được các bạn giúp đỡ **6. 请坐** Qǐng zuò Mời ngồi **7. 请讲** Qǐng jiǎng Mời nói **8. 请用普通话** Qǐng yòng pǔtōnghuà Vui lòng nói bằng tiếng phổ thông **9. 请再说一遍** Qǐng zài shuō yī biàn Vui lòng nói lại một lần nữa **10. 你好** Nǐ hǎo Xin chào **11. 你好吗?** Nǐ hǎo ma? Bạn khỏe không? **12. 我很好** Wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe **13. 谢谢** Xièxie Cảm ơn **14. 不用谢** Búyòng xiè Không có gì **15. 对不起** Duìbùqǐ Xin lỗi **16. 没关系** Méi guānxì Không sao **17. 是什么** Shì shénme Là gì **18. 多少** Duōshǎo Bao nhiêu **19. 在哪里** Zài nǎlǐ Ở đâu **20. 你叫什么名字?** Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? **21. 我叫** Wǒ jiào Tôi tên là **22. 你好,我叫** Nǐ hǎo, wǒ jiào Xin chào, tôi tên là **23. 你从哪里来?** Nǐ cóng nǎlǐ lái? Bạn đến từ đâu? **24. 我来自** Wǒ lái zì Tôi đến từ **25. 你多大了?** Nǐ duōdà le? Bạn bao nhiêu tuổi? **26. 我** Wǒ Tôi **27. 岁** Suì Tuổi **28. 你会说英语吗?** Nǐ huì shuō yīngyǔ ma? Bạn có thể nói tiếng Anh không? **29. 会** Huì Có thể **30. 不** Bù Không **31. 你喜欢中国吗?** Nǐ xǐhuan zhōngguó ma? Bạn có thích Trung Quốc không? **32. 喜欢** Xǐhuan Thích **33. 不喜欢** Bù xǐhuan Không thích **34. 你觉得怎么样?** Nǐ juédé zěnmeyàng? Bạn cảm thấy thế nào? **35. 我觉得** Wǒ juédé Tôi cảm thấy **36. 你在做什么?** Nǐ zài zuò shénme? Bạn đang làm gì? **37. 我在** Wǒ zài Tôi đang **38. 学习中文** Xuéxí zhōngwén Học tiếng Trung **39. 你为什么学习中文?** Nǐ wèishénme xuéxí zhōngwén? Tại sao bạn học tiếng Trung? **40. 因为** Yīnwèi Bởi vì **41. 我喜欢中国文化** Wǒ xǐhuan zhōngguó wénhuà Tôi thích văn hóa Trung Quốc **42. 我想了解中国** Wǒ xiǎng liǎojiě zhōngguó Tôi muốn hiểu về Trung Quốc **43. 我想和中国人交朋友** Wǒ xiǎng hé zhōngguórén jiāo péngyou Tôi muốn kết bạn với người Trung Quốc **44. 我想在** Wǒ xiǎng zài Tôi muốn ở **45. 工作** Gōngzuò Làm việc **46. 学习** Xuéxí Học tập **47. 生活** Shēnghuó Sống **48. 你有什么问题吗?** Nǐ yǒu shénme wèntí ma? Bạn có câu hỏi nào không? **49. 没有** Méiyǒu Không **50. 再见** Zàijiàn Tạm biệt
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH