Chăm sóc biên tiết Tiếng Trung hài hước gợi ý tiếng Trung hài hước
**Câu chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào * 你好吗 (nǐ hǎo ma) - Bạn có khỏe không? * 我很好 (wǒ hěn hǎo) - Tôi khỏe * 再见 (zài jiàn) - Tạm biệt **Giới thiệu bản thân** * 我叫... (wǒ jiào...) - Tôi tên là… * 我来自... (wǒ lái zì...) - Tôi đến từ… * 我是学生 (wǒ shì xuéshēng) - Tôi là sinh viên * 我是老师 (wǒ shì lǎoshī) - Tôi là giáo viên **Hỏi thăm sức khỏe** * 你身体好吗 (nǐ shēntǐ hǎo ma) - Sức khỏe của bạn thế nào? * 你感觉怎么样 (nǐ gǎnjué zěnme yàng) - Bạn cảm thấy thế nào? * 我身体很好 (wǒ shēntǐ hěn hǎo) - Tôi khỏe mạnh * 我感觉很好 (wǒ gǎnjué hěn hǎo) - Tôi cảm thấy khỏe **Giới thiệu người khác** * 这是我朋友 (zhè shì wǒ péngyou) - Đây là bạn tôi * 他叫... (tā jiào...) - Anh ấy tên là… * 她叫... (tā jiào...) - Cô ấy tên là… **Hỏi thăm sự việc** * 你在做什么 (nǐ zài zuò shénme) - Bạn đang làm gì? * 你要去哪里 (nǐ yào qù nǎlǐ) - Bạn sắp đi đâu? * 你喜欢做什么 (nǐ xǐhuan zuò shénme) - Bạn thích làm gì? **Trả lời sự việc** * 我在学习汉语 (wǒ zài xuéxí hànyǔ) - Tôi đang học tiếng Trung * 我要去学校 (wǒ yào qù xuéxiào) - Tôi sắp đến trường * 我喜欢打篮球 (wǒ xǐhuan dǎ lánqiú) - Tôi thích chơi bóng rổ **Cảm ơn và xin lỗi** * 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn bạn * 不客气 (bú kèqi) - Không có gì * 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi * 没关系 (méi guānxi) - Không sao
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH