bộ sưu tập tiếng Trung hài hước danh ngôn Tiếng Trung hài hước học tiếng Trung
**1. 你好/您好** (Nĭ hăo/Nín hăo): Xin chào **2. 早上好/下午好/晚上好** (Zǎoshàng hăo/Xiàwŭ hăo/Wǎnshàng hăo): Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối **3. 再见** (Zàijiàn): Tạm biệt **4. 谢谢** (Xièxie): Cảm ơn **5. 对不起** (Duìbùqǐ): Xin lỗi **6. 请问** (Qǐngwèn): Xin hỏi **7. 我叫**... (Wǒ jiào...): Tôi tên là... **8. 你叫什么名字?** (Nǐ jiào shénme míngzì?): Bạn tên là gì? **9. 我来自**... (Wǒ láizì...): Tôi đến từ... **10. 你来自哪里?** (Nǐ láizì nǎlǐ?): Bạn đến từ đâu? **11. 你会说英语吗?** (Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?): Bạn có nói được tiếng Anh không? **12. 我不会说中文** (Wǒ bú huì shuō zhōngwén): Tôi không nói được tiếng Trung **13. 请说慢一点** (Qǐng shuō màn yīdiǎn): Xin nói chậm hơn một chút **14. 我听不懂** (Wǒ tīng bùdǒng): Tôi không hiểu **15. 请重复一遍** (Qǐng chóngfù yībiàn): Xin nhắc lại một lần nữa **16. 我不知道** (Wǒ bù zhīdào): Tôi không biết **17. 我明白了** (Wǒ míngbái le): Tôi hiểu rồi **18. 我有**... (Wǒ yǒu...): Tôi có... **19. 我没有**... (Wǒ méiyǒu...): Tôi không có... **20. 我想要**... (Wǒ xiǎng yào...): Tôi muốn... **21. 我不要**... (Wǒ bùyào...): Tôi không muốn... **22. 多少钱?** (Duōshǎo qián?): Bao nhiêu tiền? **23. 太贵了** (Tài guì le): Quá đắt **24. 可以便宜一点吗?** (Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?): Có thể rẻ hơn một chút không? **25. 我要这个** (Wǒ yào zhège): Tôi muốn cái này **26. 我不要这个** (Wǒ bùyào zhège): Tôi không muốn cái này **27. 我结账** (Wǒ jiézhàng): Tôi thanh toán **28. 我可以刷卡吗?** (Wǒ kěyǐ shuǎkǎ ma?): Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? **29. 这里** (Zhèlǐ): Ở đây **30. 那里** (Nàlǐ): Ở kia **31. 上面** (Shàngmiàn): Trên **32. 下面** (Xiàmian): Dưới **33. 左边** (Zuǒbiān): Bên trái **34. 右边** (Yòubiān): Bên phải **35. 前面** (Qiánmiàn): Phía trước **36. 后面** (Hòumiàn): Phía sau **37. 旁边** (Pángbiān): Bên cạnh **38. 里面** (Lìmiàn): Bên trong **39. 外面** (Wàimiàn): Bên ngoài **40. 大** (Dà): Lớn **41. 小** (Xiǎo): Nhỏ **42. 高** (Gāo): Cao **43. 低** (Dī): Thấp **44. 长** (Cháng): Dài **45. 短** (Duǎn): Ngắn **46. 宽** (Kuān): Rộng **47. 窄** (Zhǎi): Hẹp **48. 远** (Yuǎn): Xa **49. 近** (Jìn): Gần **50. 好** (Hăo): Tốt
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH