Lạ lẫm
Ngạc nhiên
đánh giá Tiếng Trung hài hước
**1. 你好 (你好) nǐ hǎo** - Xin chào
**2. 你叫什么名字?(你叫什么名字) nǐ jiào shénme míngzì** - Bạn tên gì?
**3. 我叫……。(我叫……) wǒ jiào……** - Tôi tên là……
**4. 你好,很高兴见到你。(你好,很高兴见到你) nǐ hǎo, hěn gāoxìng jiàn dào nǐ** - Xin chào, rất vui được gặp bạn.
**5. 你还好吗?(你好吗) nǐ hǎo ma** - Bạn có khỏe không?
**6. 我很好,谢谢。(我很好,谢谢) wǒ hěn hǎo, xièxie** - Tôi khỏe, cảm ơn.
**7. 请问贵姓?(请问贵姓) qǐngwèn guìxìng** - Xin hỏi họ của bạn là gì?
**8. 我姓……。(我姓……) wǒ xìng……** - Tôi họ……
**9. 你哪里人?(你哪里人) nǐ nǎlǐ rén** - Bạn đến từ đâu?
**10. 我来自……。(我来自……) wǒ láizì……** - Tôi đến từ……
**11. 你住在哪里?(你住在哪里) nǐ zhù zài nǎlǐ** - Bạn sống ở đâu?
**12. 我住在……。(我住在……) wǒ zhù zài……** - Tôi sống ở……
**13. 你做什么工作?(你做什么工作) nǐ zuò shénme gōngzuò** - Bạn làm nghề gì?
**14. 我是……。(我是……) wǒ shì……** - Tôi là……
**15. 你会说英语吗?(你会说英语吗) nǐ huì shuō yīngyǔ ma** - Bạn biết nói tiếng Anh không?
**16. 我会一点儿。(我会一点儿) wǒ huì yīdiǎnr** - Tôi biết một chút.
**17. 我不会说英语。(我不会说英语) wǒ bú huì shuō yīngyǔ** - Tôi không biết nói tiếng Anh.
**18. 请问你要去哪里?(请问你要去哪里) qǐngwèn nǐ yào qù nǎlǐ** - Xin hỏi bạn muốn đến đâu?
**19. 我要去……。(我要去……) wǒ yào qù……** - Tôi muốn đến……
**20. 怎么去……?(怎么去……) zěnme qù……** - Làm thế nào để đến……?
**21. 请你带我到……。(请你带我到……) qǐng nǐ dài wǒ dào……** - Xin hãy đưa tôi đến……
**22. 多少钱?(多少钱) duōshǎo qián** - Bao nhiêu tiền?
**23. 太贵了。(太贵了) tài guìle** - Quá đắt.
**24. 有没有便宜一点儿的?(有没有便宜一点儿的) yǒu méiyǒu piányi yīdiǎnr de** - Có loại rẻ hơn không?
**25. 我想要……。(我想要……) wǒ xiǎng yào……** - Tôi muốn……
**26. 谢谢。(谢谢) xièxie** - Cảm ơn.
**27. 不客气。(不客气) bù kèqì** - Không có gì.
**28. 再见。(再见) zàijiàn** - Tạm biệt.
**29. 你再见。(你再见) nǐ zàijiàn** - Tạm biệt bạn.
**30. 慢慢走。(慢慢走) mànman zǒu** - Đi chậm thôi.
**31. 请问你是……吗?(请问你是……吗) qǐngwèn nǐ shì…… ma** - Xin hỏi bạn có phải là…… không?
**32. 是的,我是。(是的,我是) shì de, wǒ shì** - Phải, tôi là.
**33. 不是,我不是。(不是,我不是) bù shì, wǒ bú shì** - Không, tôi không phải.
**34. 请问你在哪里上班?(请问你在哪里上班) qǐngwèn nǐ zài nǎlǐ shàngbān** - Xin hỏi bạn làm việc ở đâu?
**35. 我在……上班。(我在……上班) wǒ zài…… shàngbān** - Tôi làm việc ở……
**36. 请问你在哪所大学读书?(请问你在哪所大学读书) qǐngwèn nǐ zài nǎsuǒ dàxué dúbǎoshu** - Xin hỏi bạn học ở trường đại học nào?
**37. 我在……大学读书。(我在……大学读书) wǒ zài…… dàxué dúbǎoshu** - Tôi học ở trường đại học……
**38. 你有空吗?(你有空吗) nǐ yǒukòng ma** - Bạn có rảnh không?
**39. 我现在有空。(我现在有空) wǒ xiànzài yǒukòng** - Tôi hiện đang rảnh.
**40. 我没有空。(我没有空) wǒ méiyǒu kòng** - Tôi không rảnh.
**41. 你什么时候有空?(你什么时候有空) nǐ shénme shíhòu yǒukòng** - Khi nào bạn rảnh?
**42. 我明天有空。(我明天有空) wǒ míngtiān yǒukòng** - Ngày mai tôi rảnh.
**43. 你能来我家吗?(你能来我家吗) nǐ néng lái wǒjiā ma** - Bạn có thể đến nhà tôi không?
**44. 我能去你家吗?(我能去你家吗) wǒ néng qù nǐjiā ma** - Tôi có thể đến nhà bạn không?
**45. 我可以去你家吗?(我可以去你家吗) wǒ kěyǐ qù nǐjiā ma** - Tôi có thể đến nhà bạn không?
**46. 当然可以。(当然可以) dàngrán kěyǐ** - Tất nhiên có thể.
**47. 欢迎光临。(欢迎光临) huānyíng guānglín** - Chào mừng.
**48. 欢迎来到……。(欢迎来到……) huānyíng lái dào……** - Chào mừng đến với……
**49. 祝你旅途愉快。(祝你旅途愉快) zhù nǐ lǚtú yúkuài** - Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
**50. 再联系。(再联系) zàiliánxì** - Liên lạc lại sau.