thành ngữ hài hước
Giải trí
Đột ngột
**Tiêu đề sách**
* 书籍 (shū jí): Sách
* 书本 (shū běn): Sách giáo khoa
**Tác giả**
* 作者 (zuò zhě): Tác giả
* 写作者 (xiě zuò zhě): Nhà văn
**Thể loại**
* 类型 (lèi xíng): Thể loại
* 小说 (xiǎo shuō): Tiểu thuyết
* 诗歌 (shī gē): Thơ ca
* 散文 (sǎn wén): Văn xuôi
**Nội dung**
* 内容 (nèi róng): Nội dung
* 情节 (qíng jié): Cốt truyện
* 人物 (rén wù): Nhân vật
* 主题 (zhǔ tí): Chủ đề
**Ngôn ngữ**
* 中文 (zhōng wén): Tiếng Trung
* 英文 (yīng wén): Tiếng Anh
* 西班牙文 (xī bān yá wén): Tiếng Tây Ban Nha
* 法文 (fǎ wén): Tiếng Pháp
**Phiên bản**
* 版本 (bǎn běn): Phiên bản
* 精装本 (jīng zhuāng běn): Bìa cứng
* 平装本 (píng zhuāng běn): Bìa mềm
* 电子书 (diàn zǐ shū): Sách điện tử
**Mua sách**
* 买书 (mǎi shū): Mua sách
* 书店 (shū diàn): Hiệu sách
* 网上书店 (wǎng shàng shū diàn): Hiệu sách trực tuyến
**Đọc sách**
* 读书 (dú shū): Đọc sách
* 阅读 (yuè dù): Đọc sách
* 学习 (xué xí): Học tập
**Thảo luận về sách**
* 讨论书 (tǎo lùn shū): Thảo luận về sách
* 书评 (shū píng): Đánh giá sách
* 读书会 (dú shū huì): Câu lạc bộ sách
**Bảo quản sách**
* 保管书 (bǎo guǎn shū): Bảo quản sách
* 书架 (shū jià): Giá sách
* 书桌 (shū zhuō): Bàn học
* 书包 (shū bāo): Cặp sách
**Thành ngữ về sách**
* 十年树木,百年树人 (shí nián shù mù, bǎi nián shù rén): Trồng cây mười năm, trồng người trăm năm
* 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉 (shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū, shū zhōng zì yǒu yán rú yù): Trong sách có nhà vàng, trong sách có người đẹp