truyện tranh tiếng Trung hài hước
tiếng Trung vui
chuyện tiếng Trung hài hước
**9 Câu chào hỏi cơ bản**
1. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
2. 早上好!(Zǎoshàng hǎo!) - Chào buổi sáng!
3. 晚上好!(Wǎnshàng hǎo!) - Chào buổi tối!
4. 下午好!(Xiàwǔ hǎo!) - Chào buổi chiều!
5. 你好,我叫 [tên của bạn]。(Nǐ hǎo, wǒ jiào [tên của bạn]) - Chào bạn, tên tôi là [tên của bạn].
6. 你贵姓?(Nǐ guìxìng?) - Bạn họ gì vậy?
7. 我姓 [họ của bạn]。(Wǒ xìng [họ của bạn]) - Tôi họ [họ của bạn].
8. 请问,你是 [tên người] 吗?(Qǐngwèn, nǐ shì [tên người] ma?) - Xin hỏi, bạn là [tên người] không?
9. 是的,我是。(Shìde, wǒ shì.) - Đúng, tôi là.
**12 Câu hỏi thông thường**
10. 你多大?(Nǐ duō dà?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
11. 你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) - Bạn sống ở đâu?
12. 你是哪里人?(Nǐ shì nǎlǐ rén?) - Bạn là người ở đâu?
13. 你做什么工作?(Nǐ zuò shénme gōngzuò?) - Bạn làm nghề gì?
14. 你会说英语吗?(Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?) - Bạn có thể nói tiếng Anh không?
15. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme?) - Bạn thích ăn gì?
16. 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuan shénme yánsè?) - Bạn thích màu gì?
17. 你有什么爱好?(Nǐ yǒu shénme àihào?) - Bạn có sở thích gì?
18. 你最喜欢的节日是什么?(Nǐ zuì xǐhuan de jiérì shì shénme?) - Lễ hội bạn thích nhất là gì?
19. 你最喜欢的动物是什么?(Nǐ zuì xǐhuan de dòngwù shì shénme?) - Động vật bạn thích nhất là gì?
20. 你最喜欢的科目是什么?(Nǐ zuì xǐhuan de kēmù shì shénme?) - Môn học bạn thích nhất là gì?
21. 你最喜欢做什么?(Nǐ zuì xǐhuan zuò shénme?) - Bạn thích làm gì nhất?
**8 Câu cảm ơn và xin lỗi**
22. 谢谢!(Xièxie!) - Cảm ơn!
23. 不客气。(Bú kèqì.) - Không có gì.
24. 对不起。(Duìbuqǐ.) - Xin lỗi.
25. 没关系。(Méiguānxi.) - Không sao đâu.
26. 借过。(Jièguò.) - Cho tôi xin qua.
27. 麻烦你了。(Máfán nǐle.) - Làm phiền bạn một chút.
28. 请。(Qǐng.) - Xin mời.
29. 欢迎。(Huānyíng.) - Hoan nghênh.
**7 Câu trả lời**
30. 是的。(Shìde.) - Đúng vậy.
31. 不是。(Bú shì.) - Không phải.
32. 我不知道。(Wǒ bù zhīdao.) - Tôi không biết.
33. 也许。(Yěxǔ.) - Có lẽ.
34. 大概。(Dàgài.) - Khoảng chừng.
35. 可能。(Kěnéng.) - Có thể.
36. 很难说。(Hěn nánshuō.) - Thật khó nói.
**6 Câu tạm biệt**
37. 再见!(Zàijiàn!) - Tạm biệt!
38. 明天见!(Míngtiān jiàn!) - Ngày mai gặp lại!
39. 后天见!(Hòutiān jiàn!) - Ngày kia gặp lại!
40. 下周见!(Xià zhōu jiàn!) - Tuần sau gặp lại!
41. 下个月见!(Xià gèyuè jiàn!) - Tháng sau gặp lại!
42. 希望很快再见到你!(Xīwàng hěnkuài zàijiàn dào nǐ!) - Mong sớm được gặp lại bạn!
**7 Câu khác**
43. 你能说慢一点吗?(Nǐ néng shuō màn yīdiǎn ma?) - Bạn có thể nói chậm một chút được không?
44. 我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng.) - Tôi không hiểu.
45. 你能再说一遍吗?(Nǐ néng zài shuō yībiàn ma?) - Bạn có thể nói lại một lần được không?
46. 我迷路了。(Wǒ mílù le.) - Tôi bị lạc đường rồi.
47. 我需要帮助。(Wǒ xūyào bāngzhù.) - Tôi cần sự giúp đỡ.
48. 请给我一张地图。(Qǐng gěi wǒ yīzhāng dìtú.) - Làm ơn cho tôi một bản đồ.
49. 我饿了。(Wǒ èle.) - Tôi đói rồi.
50. 我渴了。(Wǒ kèle.) - Tôi khát rồi.