Tưởng nhớ
Tự tin
Xúc động
**Cụm từ chào hỏi**
1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
2. 早上好 (zǎo shàng hǎo) - Chào buổi sáng
3. 下午好 (xià wǔ hǎo) - Chào buổi chiều
4. 晚上好 (wǎn shàng hǎo) - Chào buổi tối
5. 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt
6. 欢迎 (huānyíng) - Chào mừng
**Cụm từ giới thiệu**
7. 我叫... (wǒ jiào...) - Tôi tên là...
8. 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzì?) - Cậu/bạn tên gì?
9. 你好,我是... (nǐ hǎo,wǒ shì...) - Xin chào, tôi là...
10. 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshí nǐ) - Rất vui được gặp bạn
**Cụm từ hỏi thăm**
11. 你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
12. 你心情怎么样?(nǐ xīnqíng zěnmeyàng?) - Bạn cảm thấy thế nào?
13. 你今天过的怎么样?(nǐ jīntiān guò dé zěnmeyàng?) - Hôm nay của bạn thế nào?
14. 你最近忙吗?(nǐ zuìjìn máng ma?) - Dạo này bạn có bận không?
15. 一切顺利吗?(yīqiè shùnlì ma?) - Mọi thứ có ổn không?
**Cụm từ cảm ơn và xin lỗi**
16. 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn
17. 不客气 (bú kèqi) - Không có gì
18. 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi
19. 没事 (méishì) - Không sao đâu
20. 请原谅我 (qǐng yuánliàng wǒ) - Xin hãy thứ lỗi cho tôi
**Cụm từ hỏi thăm sức khỏe**
21. 你身体怎么样?(nǐ shēntǐ zěnmeyàng?) - Sức khỏe của bạn thế nào?
22. 你不舒服吗?(nǐ bù shufu ma?) - Bạn không khỏe sao?
23. 你生病了吗?(nǐ shēngbìng le ma?) - Bạn có ốm không?
24. 你发烧了吗?(nǐ fāshāo le ma?) - Bạn có sốt không?
25. 你需要去看医生吗?(nǐ xūyào qù kàn yīsheng ma?) - Bạn có cần đi khám bác sĩ không?
**Cụm từ liên quan đến thời tiết**
26. 今天天气怎么样?(jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) - Hôm nay thời tiết thế nào?
27. 天气很好 (tiānqì hěn hǎo) - Thời tiết rất đẹp
28. 天气很热 (tiānqì hěn rè) - Thời tiết rất nóng
29. 天气很冷 (tiānqì hěn lěng) - Thời tiết rất lạnh
30. 天气多云 (tiānqì duōyún) - Trời có nhiều mây
**Cụm từ liên quan đến ngày tháng**
31. 今天星期几?(jīntiān xīngqī jǐ?) - Hôm nay là thứ mấy?
32. 今天是周一 (jīntiān shì zhōuyī) - Hôm nay là thứ hai
33. 明天是哪一天?(míngtiān shì nǎ yìtiān?) - Ngày mai là ngày nào?
34. 上个星期天 (shàng gè xīngqītiān) - Chủ Nhật tuần trước
35. 下个星期五 (xià gè xīngqīwǔ) - Thứ sáu tuần sau
**Cụm từ liên quan đến địa điểm**
36. 你住在哪里?(nǐ zhù zài nǎlǐ?) - Bạn sống ở đâu?
37. 你想去哪里?(nǐ xiǎng qù nǎlǐ?) - Bạn muốn đi đâu?
38. 这里离我家很近 (zhèlǐ lí wǒjiā hěn jìn) - Đây gần nhà tôi lắm
39. 那个地方很远 (nà gè dìfāng hěn yuǎn) - Nơi đó rất xa
40. 我迷路了 (wǒ mílù le) - Tôi bị lạc đường rồi
**Cụm từ liên quan đến đồ ăn thức uống**
41. 你喜欢吃什么?(nǐ xǐhuan chī shénme?) - Bạn thích ăn gì?
42. 我喜欢喝咖啡 (wǒ xǐhuan hē kāfēi) - Tôi thích uống cà phê
43. 你对海鲜过敏吗?(nǐ duì hǎixiān guòmǐn ma?) - Bạn có bị dị ứng hải sản không?
44. 这个菜很辣 (zhège cài hěn là) - Món này rất cay
45. 我已经吃饱了 (wǒ yǐjīng chī bǎo le) - Tôi đã ăn no rồi
**Cụm từ liên quan đến sở thích**
46. 你有什么爱好?(nǐ yǒu shénme àihào?) - Bạn có sở thích gì?
47. 我喜欢读书 (wǒ xǐhuan dúshū) - Tôi thích đọc sách
48. 我喜欢运动 (wǒ xǐhuan yùndòng) - Tôi thích chơi thể thao
49. 我喜欢看电影 (wǒ xǐhuan kàn diànyǐng) - Tôi thích xem phim
50. 我喜欢旅行 (wǒ xǐhuan lǚxíng) - Tôi thích đi du lịch