Lạc quan Cảm thấy được yêu phim hoạt hình tiếng Trung hài hước
**Giao tiếp xã giao** 1. **你好吗?** Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không? 2. **我很好,谢谢。** Wǒ hěn hǎo, xièxie. - Tôi khỏe, cảm ơn bạn. 3. **你好,我是...。** Nǐ hǎo, wǒ shì.... - Xin chào, tôi là.... 4. **很高兴认识你。** Hěn gāoxìng rènshí nǐ. - Rất vui được làm quen với bạn. 5. **再见。** Zàijiàn. - Tạm biệt. **Hỏi han** 6. **你叫什么名字?** Nǐ jiào shénme míngzi? - Bạn tên gì? 7. **我叫...。** Wǒ jiào.... - Tôi tên là.... 8. **你今年多大?** Nǐ jīnnián duō dà? - Bạn bao nhiêu tuổi? 9. **我...岁。** Wǒ.... suì. - Tôi.... tuổi. 10. **你住在哪里?** Nǐ zhù zài nǎlǐ? - Bạn sống ở đâu? **Đãi tiệc** 11. **请坐。** Qǐng zuò. - Mời ngồi. 12. **吃点儿什么?** Chī diǎnr shénme? - Ăn gì không? 13. **我不饿。** Wǒ bú è. - Tôi không đói. 14. **我吃饱了。** Wǒ chī bǎo le. - Tôi no rồi. 15. **谢谢款待。** Xièxie kuàndài. - Cảm ơn đã款待. **Sự giúp đỡ** 16. **能帮我一下吗?** Néng bāng wǒ yīxià ma? - Bạn có thể giúp tôi một chút không? 17. **我需要一些帮助。** Wǒ xūyào yīxiē bāngzhù. - Tôi cần chút giúp đỡ. 18. **太感谢你了。** Tài gǎnxiè nǐ le. - Cảm ơn bạn rất nhiều. 19. **不用谢。** Búyòng xiè. - Không có gì. 20. **我帮你。** Wǒ bāng nǐ. - Tôi sẽ giúp bạn. **Phương hướng** 21. **这是哪里?** Zhè shì nǎlǐ? - Đây là đâu? 22. **怎么去...?** Zěnme qù...? - Làm sao để đến...? 23. **直走。** Zhí zǒu. - Đi thẳng. 24. **左拐。** Zuǒguǎi. - Rẽ trái. 25. **右拐。** Yòuguǎi. - Rẽ phải. **Mua sắm** 26. **多少钱?** Duōshǎo qián? - Giá bao nhiêu? 27. **我想买...。** Wǒ xiǎng mǎi.... - Tôi muốn mua.... 28. **有...吗?** Yǒu.... ma? - Có.... không? 29. **给我看看。** Gěi wǒ kànkan. - Cho tôi xem. 30. **我要这个。** Wǒ yào zhège. - Tôi lấy cái này. **Điện thoại** 31. **你好,我是...。** Nǐ hǎo, wǒ shì.... - Xin chào, tôi là.... 32. **请问是谁?** Qǐngwèn shì shuí? - Xin hỏi là ai? 33. **请稍等。** Qǐng shāoděng. - Xin chờ một chút. 34. **我在。** Wǒ zài. - Tôi đây. 35. **抱歉,我现在不方便说话。** Bàoxiàn, wǒ xiànzài bù fàngbiàn shuōhuà. - Xin lỗi, tôi không tiện nói chuyện lúc này. **Thời gian** 36. **现在几点?** Xiànzài jǐ diǎn? - Bây giờ là mấy giờ? 37. **几点开始?** Jǐ diǎn kāishǐ? - Bắt đầu lúc mấy giờ? 38. **多久?** Duōjiǔ? - Bao lâu? 39. **明天几点?** Míngtiān jǐ diǎn? - Ngày mai mấy giờ? 40. **什么时候?** Shénme shíhou? - Khi nào? **Khác** 41. **对不起。** Duìbùqǐ. - Xin lỗi. 42. **谢谢。** Xièxie. - Cảm ơn. 43. **不客气。** Bú kèqi. - Không có gì. 44. **没关系。** Méiguānxì. - Không sao. 45. **麻烦你。** Máfan nǐ. - Làm phiền bạn. **Bài tập mẫu** 46. **你好,我叫小明。** Nǐ hǎo, wǒ jiào Xiǎomíng. - Xin chào, tôi là Tiểu Minh. 47. **很高兴认识你。** Hěn gāoxìng rènshí nǐ. - Rất vui được làm quen với bạn. 48. **请问你今年多大?** Qǐngwèn nǐ jīnnián duō dà? - Xin hỏi bạn năm nay bao nhiêu tuổi? 49. **我今年25岁。** Wǒ jīnnián 25 suì. - Tôi năm nay 25 tuổi. 50. **太感谢你了。** Tài gǎnxiè nǐ le. - Cảm ơn bạn rất nhiều.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH