trải nghiệm Tiếng Trung hài hước múa Tiếng Trung hài hước Thích thú
**1. 动心 dònɡ xīn** * Nghĩa: Động lòng * Ví dụ: 我对他已经动心了。Wǒ duì tā yǐjīng dòng xīn le. (Tôi đã động lòng với anh ấy rồi.) **2. 缘由 yuán yóu** * Nghĩa: Nguyên do, lý do * Ví dụ: 事情的缘由是怎样的?Shìqíng de yuán yóu shì zěn yàng de? (Nguyên do của việc này là gì?) **3. 献身 xiàn shēn** * Nghĩa: Cống hiến hết mình * Ví dụ: 他一生都献身于教育事业。Tā yīshēng dōu xiàn shēn yú jiàoyù shìyè. (Cả đời ông ấy đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục.) **4. 敬仰 jìng yǎng** * Nghĩa: Kính trọng, ngưỡng mộ * Ví dụ: 我非常敬仰这位老师。Wǒ fēicháng jìng yǎng zhè wèi lǎoshī. (Tôi rất kính trọng vị giáo viên này.) **5. 势利 shì lì** * Nghĩa: Đua danh lợi * Ví dụ: 他是个很势利的人。Tā shì gè hěn shì lì de rén. (Anh ta là một người rất đua danh lợi.) **6. 博学多才 bó xué duō cái** * Nghĩa: Học thức uyên thâm, tài năng nổi trội * Ví dụ: 他是一个博学多才的人。Tā shì yī gè bó xué duō cái de rén. (Anh ta là một người học thức uyên thâm, tài năng nổi trội.) **7. 渊博 yuān bó** * Nghĩa: Kiến thức sâu rộng * Ví dụ: 他的知识非常渊博。Tā de zhīshi fēicháng yuān bó. (Kiến thức của anh ấy rất sâu rộng.) **8. 豁达 huò dá** * Nghĩa: Rộng lượng, bao dung * Ví dụ: 他是一个豁达的人。Tā shì yī gè huò dá de rén. (Anh ta là một người rộng lượng, bao dung.) **9. 识趣 shí qù** * Nghĩa: Hiểu ý, biết điều * Ví dụ: 他很识趣,知道什么时候该走。Tā hěn shí qù, zhīdào shénme shíhòu gāi zǒu. (Anh ta biết điều, hiểu khi nào nên đi.) **10. 沉稳 chén wěn** * Nghĩa: Bình tĩnh, chững chạc * Ví dụ: 他是一个很沉稳的人。Tā shì yī gè hěn chén wěn de rén. (Anh ta là một người rất bình tĩnh, chững chạc.) **11. 察言观色 chá yán guān sè** * Nghĩa: Quan sát lời nói, sắc mặt để đoán ý người khác * Ví dụ: 他很会察言观色。Tā hěn huì chá yán guān sè. (Anh ta rất giỏi quan sát lời nói, sắc mặt để đoán ý người khác.) **12. 审时度势 shěn shí dù shì** * Nghĩa: Xem xét thời thế, tình hình để đưa ra quyết định * Ví dụ: 我们必须审时度势,做出正确的决定。Wǒmen bìxū shěn shí dù shì, zuò chū zhèngquè de juédìng. (Chúng ta phải xem xét thời thế, tình hình để đưa ra quyết định đúng đắn.) **13. 老成持重 lǎo chéng chí zhòng** * Nghĩa: Già dặn, từng trải, chín chắn * Ví dụ: 他是一个老成持重的人。Tā shì yī gè lǎo chéng chí zhòng de rén. (Anh ta là một người già dặn, từng trải, chín chắn.) **14. 洞察力 dònɡ chà lì** * Nghĩa: Năng lực nhận ra và hiểu được bản chất của sự vật * Ví dụ: 他具有很强的洞察力。Tā jùyǒu hěn qiáng de dòng chà lì. (Anh ta có năng lực nhận ra và hiểu được bản chất của sự vật rất mạnh.) **15. 内涵 nèi hán** * Nghĩa: Nội dung, ý nghĩa sâu xa * Ví dụ: 这部作品内涵深刻。Zhè bù zuòpǐn nèi hán shēnkòu. (Tác phẩm này có nội dung rất sâu xa.) **16. 矜持 jīn chí** * Nghĩa: Kín đáo, giữ kẽ * Ví dụ: 她是一个很矜持的姑娘。Tā shì yī gè hěn jīn chí de gūniang. (Cô ấy là một cô gái rất kín đáo, giữ kẽ.) **17. 涵养 hán yǎng** * Nghĩa: Sự tu dưỡng, trau dồi bản thân * Ví dụ: 他是一个很有涵养的人。Tā shì yī gè hěn yǒu hán yǎng de rén. (Anh ta là một người rất có sự tu dưỡng, trau dồi bản thân.) **18. 豁然开朗 huò rán kāi lǎng** * Nghĩa: Bỗng nhiên hiểu ra, thông suốt * Ví dụ: 我终于豁然开朗了。Wǒ zhōngyú huò rán kāi lǎng le. (Cuối cùng tôi cũng bỗng nhiên hiểu ra.) **19. 高风亮节 gāo fēng liàng jié** * Nghĩa: Phong cách cao đẹp, tiết tháo trong sạch * Ví dụ: 他是一个高风亮节的人。Tā shì yī gè gāo fēng liàng jié de rén. (Anh ta là một người có phong cách cao đẹp, tiết tháo trong sạch.) **20. 谈笑风生 tán xiào fēng shēng** * Nghĩa: Nói chuyện vui vẻ, thoải mái * Ví dụ: 我们两人谈笑风生,不知不觉就到了晚上。Wǒmen liǎng rén tán xiào fēng shēng, bù zhī bù jué jiù dào le wǎnshàng. (Hai chúng tôi nói chuyện vui vẻ, thoải mái, không biết thời gian đã trôi qua.) **21. 融会贯通 róng huì guàn tōng** * Nghĩa: Hiểu thấu đáo, nắm vững toàn bộ * Ví dụ: 他融会贯通了数学的各种原理。Tā róng huì guàn tōng le shùxué de gè zhǒng yuánlǐ. (Anh ta đã hiểu thấu đáo, nắm vững toàn bộ các nguyên lý của toán học.) **22. 老骥伏枥 lǎo jì fú lì** * Nghĩa: Người già vẫn còn hoài bão, ý chí * Ví dụ: 他虽然已经退休,但仍然老骥伏枥,继续为社会做贡献。Tā suīrán yǐjīng tuìxiū, dàn réngrán lǎo jì fú lì, jìxù wèi shèhuì zuò gòngxiàn. (Ông ấy mặc dù đã nghỉ hưu rồi, nhưng vẫn còn hoài bão, ý chí, tiếp tục cống hiến cho xã hội.) **23. 醍醐灌顶 tí hú guàn dǐng** * Nghĩa: Nghe được lời giáo huấn sâu sắc, giúp người ta bừng tỉnh * Ví dụ: 他的话就像醍醐灌顶,让我茅塞顿开。Tā de huà jiù xiàng tí hú guàn dǐng, ràng wǒ máo sài dùn kāi. (Lời nói của anh ấy giống như nghe được lời giáo huấn sâu sắc, giúp tôi bừng tỉnh.) **24. 相映成趣 xiāng yìng chéng qù** * Nghĩa: Các yếu tố kết hợp với nhau tạo thành sự thú vị * Ví dụ: 这两幅画相映成趣,让人赏心悦目。Zhè liǎng fù huà xiāng yìng chéng qù, ràng rén shǎng xīn yuèmù. (Hai bức tranh này kết hợp với nhau tạo thành sự thú vị, khiến người ta ngắm mãi không chán.) **25. 娓娓道来 wěi wěi dào lái** * Nghĩa: Kể chuyện một cách từ tốn, rành mạch * Ví dụ: 他娓娓道来自己的人生经历,令人动容。Tā wěi wěi dào lái zìjǐ de rénshēng jīnglì, lìng rén dòng ró
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH