Ngạc nhiên truyện tranh tiếng Trung hài hước Hy vọng
**10 Câu tiếng Trung về Hoạt động Hàng ngày** | **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** | |---|---|---| | 起床 | Qǐchuáng | Thức dậy | | 刷牙 | Shuāyá | Đánh răng | | 洗脸 | Xǐliǎn | Rửa mặt | | 吃早餐 | Chī zǎocān | Ăn sáng | | 上学 | Shàngxué | Đi học | | 放学 | Fàngxué | Tan học | | 吃午饭 | Chī wǔfàn | Ăn trưa | | 睡觉 | Shuìjiào | Ngủ | | 锻炼身体 | Duànliàn shēntǐ | Tập thể dục | | 上床睡觉 | Shàngchuáng shuìjiào | Đi ngủ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH