Nhẹ nhõm tương tác tiếng Trung hài hước tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
**Câu 1:** * Tiếng Trung: 我早起。 * Phiên âm: Wǒ zǎo qǐ. * Dịch: Tôi dậy sớm. **Câu 2:** * Tiếng Trung: 我吃早饭。 * Phiên âm: Wǒ chī zǎofàn. * Dịch: Tôi ăn sáng. **Câu 3:** * Tiếng Trung: 我去上班。 * Phiên âm: Wǒ qù shàngbān. * Dịch: Tôi đi làm. **Câu 4:** * Tiếng Trung: 我中午吃饭。 * Phiên âm: Wǒ zhōngwǔ chīfàn. * Dịch: Tôi ăn trưa. **Câu 5:** * Tiếng Trung: 我下午上班。 * Phiên âm: Wǒ xiàwǔ shàngbān. * Dịch: Tôi đi làm buổi chiều. **Câu 6:** * Tiếng Trung: 我下班。 * Phiên âm: Wǒ xiàbān. * Dịch: Tôi tan làm. **Câu 7:** * Tiếng Trung: 我吃晚饭。 * Phiên âm: Wǒ chī wǎnfàn. * Dịch: Tôi ăn tối. **Câu 8:** * Tiếng Trung: 我看电视。 * Phiên âm: Wǒ kàn diànshì. * Dịch: Tôi xem TV. **Câu 9:** * Tiếng Trung: 我睡觉。 * Phiên âm: Wǒ shuìjiào. * Dịch: Tôi đi ngủ. **Câu 10:** * Tiếng Trung: 我洗澡。 * Phiên âm: Wǒ xǐzǎo. * Dịch: Tôi tắm.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH