ký ức tiếng Trung hài hước Vui vẻ Chịu đựng
**1. 起床 (qǐchuáng)** - Thức dậy **2. 洗脸 (xǐliǎn)** - Rửa mặt **3. 刷牙 (shuǎyá)** - Đánh răng **4. 吃早餐 (chīzǎocān)** - Ăn sáng **5. 上班 (shàngbān)** - Đi làm **6. 下班 (xiàbān)** - Tan làm **7. 做饭 (zuòfàn)** - Nấu ăn **8. 吃晚饭 (chīwǎnfàn)** - Ăn tối **9. 看电视 (kàn diànshì)** - Xem tivi **10. 睡觉 (shuìjiào)** - Ngủ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH