Tự do Giải trí chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Cụm từ** **Phiên âm** **Dịch nghĩa** 起床 qǐchuáng Thức dậy 刷牙 shuǎyá Đánh răng 洗脸 xǐliǎn Rửa mặt 吃早餐 chī zǎo cān Ăn sáng 去学校 qù xuéxiào Đi học 写作业 xiě zuòyè Làm bài tập 吃午饭 chī wǔfàn Ăn trưa 休息 xiūxí Nghỉ ngơi 上网课 shàng wǎng kè Học trực tuyến 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH