bắt chước tiếng Trung hài hước đoạn cắt tiếng Trung hài hước Nổi loạn
**Câu 1:** * Tiếng Trung: 我每天早上七点起床。 * Phiên âm: Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. * Dịch nghĩa: Tôi thức dậy vào 7 giờ sáng mỗi ngày. **Câu 2:** * Tiếng Trung: 我通常在八点吃早餐。 * Phiên âm: Wǒ tōngcháng zài bā diǎn chī zǎocān. * Dịch nghĩa: Tôi thường ăn sáng vào lúc 8 giờ. **Câu 3:** * Tiếng Trung: 我九点上班。 * Phiên âm: Wǒ jiǔ diǎn shàngbān. * Dịch nghĩa: Tôi đi làm vào lúc 9 giờ. **Câu 4:** * Tiếng Trung: 我中午十二点吃饭。 * Phiên âm: Wǒ zhōngwǔ shí'èr diǎn chīfàn. * Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa. **Câu 5:** * Tiếng Trung: 我下午两点休息。 * Phiên âm: Wǒ xiàwǔ liǎng diǎn xiūxí. * Dịch nghĩa: Tôi nghỉ ngơi vào lúc 2 giờ chiều. **Câu 6:** * Tiếng Trung: 我五点下班。 * Phiên âm: Wǒ wǔ diǎn xiàbān. * Dịch nghĩa: Tôi tan sở lúc 5 giờ chiều. **Câu 7:** * Tiếng Trung: 我晚上七点吃晚饭。 * Phiên âm: Wǒ wǎnshang qī diǎn chī wǎnfàn. * Dịch nghĩa: Tôi ăn tối vào lúc 7 giờ tối. **Câu 8:** * Tiếng Trung: 我通常在十点睡觉。 * Phiên âm: Wǒ tōngcháng zài shí diǎn shuìjiào. * Dịch nghĩa: Tôi thường đi ngủ vào lúc 10 giờ. **Câu 9:** * Tiếng Trung: 我周末喜欢去公园散步。 * Phiên âm: Wǒ zhōumò xǐhuān qù gōngyuán sàn bù. * Dịch nghĩa: Tôi thích đi dạo trong công viên vào cuối tuần. **Câu 10:** * Tiếng Trung: 我经常和朋友一起打篮球。 * Phiên âm: Wǒ jīngcháng hé péngyou yīqǐ dǎ lánqiú. * Dịch nghĩa: Tôi thường chơi bóng rổ với bạn bè.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH