Tưởng nhớ
Lạ lẫm
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**1. 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào**
你好,我叫张三 (nǐ hǎo, wǒ jiào zhāng sān) - Xin chào, tôi tên là Trương Tam.
**2. 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn**
谢谢你的帮助 (xièxie nǐ de bāngzhù) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
**3. 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi**
对不起,我迟到了 (duìbùqǐ, wǒ chìdàole) - Xin lỗi, tôi đến muộn.
**4. 请问 (qǐngwèn) - Xin hỏi**
请问,这里怎么走?(qǐngwèn, zhèlǐ zěnme zǒu?) - Xin hỏi, đi như thế nào để tới đây?
**5. 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt**
再见,祝你一路顺风 (zàijiàn, zhù nǐ yìlù shùnfēng) - Tạm biệt, chúc bạn một chuyến đi thuận lợi.
**6. 没关系 (méi guānxì) - Không sao**
没关系,不用客气 (méi guānxì, búyòng kèqi) - Không sao, không cần khách sáo.
**7. 可以 (kěyǐ) - Được**
可以,没问题 (kěyǐ, méi wèntí) - Được, không vấn đề gì.
**8. 不可以 (bù kěyǐ) - Không được**
不可以,不行 (bù kěyǐ, bùxíng) - Không được, không ổn.
**9. 我不知道 (wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết**
我也不知道 (wǒ yě bù zhīdào) - Tôi cũng không biết.
**10. 请你等一下 (qǐng nǐ děng yíxià) - Làm ơn chờ một chút**
请你等一下,我马上过来 (qǐng nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng guòlái) - Xin hãy chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.