Tưởng nhớ thành ngữ hài hước tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
**1. 你的名字叫什么?** (Nǐ de míngzì jiào shénme?) * Tên bạn là gì? **2. 你好!** (Nǐ hǎo!) * Xin chào! **3. 谢谢!** (Xièxie!) * Cảm ơn! **4. 不客气!** (Bú kèqì!) * Không có gì! **5. 你从哪里来?** (Nǐ cóng nǎlǐ lái?) * Bạn đến từ đâu? **6. 我叫** (Wǒ jiào) * Tôi tên là (nói tên của bạn) **7. 很高兴认识你!** (Hěn gāoxìng rènshi nǐ!) * Rất vui được gặp bạn! **8. 你会说英语吗?** (Nǐ huì shuō yīngyŭ ma?) * Bạn có nói được tiếng Anh không? **9. 我不会说中文。** (Wǒ bù huì shuō zhōngwén.) * Tôi không nói được tiếng Trung. **10. 对不起。** (Duìbùqǐ.) * Xin lỗi.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH