chương trình TV Tiếng Trung hài hước Hy vọng học tiếng Trung
**Câu 1** * Tiếng Trung: 色即是空 * Phiên âm: Sè shì jí kōng * Dịch nghĩa: Sắc tức thị không **Câu 2** * Tiếng Trung: 刹那即是永恒 * Phiên âm: Shànà jí shì yǒnghéng * Dịch nghĩa: Một sát na tức là vĩnh hằng **Câu 3** * Tiếng Trung: 至简即繁荣 * Phiên âm: Zhì jiǎn jí fánróng * Dịch nghĩa: Đơn giản tức là phồn vinh **Câu 4** * Tiếng Trung: 烦恼即菩提 * Phiên âm: Fánnǎo jí pútí * Dịch nghĩa: Phiền não tức là bồ đề **Câu 5** * Tiếng Trung: 众生平等 * Phiên âm: Zhòng shēngpíngděng * Dịch nghĩa: Chúng sinh bình đẳng **Câu 6** * Tiếng Trung: 万法皆空 * Phiên âm: Wànfǎ jiē kōng * Dịch nghĩa: Vạn pháp giai không **Câu 7** * Tiếng Trung: 无为而无不为 * Phiên âm: Wú wé ér wú bù wéi * Dịch nghĩa: Vô vi mà vô bất vi **Câu 8** * Tiếng Trung: 因缘相生 * Phiên âm: Yīnyuán xiāngshēng * Dịch nghĩa: Nhân duyên tương sinh **Câu 9** * Tiếng Trung: 本自具足 * Phiên âm: Běn zì jùzú * Dịch nghĩa: Bản tự cụ túc **Câu 10** * Tiếng Trung: 随缘不变 * Phiên âm: Suíyuán bùbiàn * Dịch nghĩa: Tùy duyên bất biến
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH