thách thức Tiếng Trung hài hước
tổng hợp tiếng Trung hài hước
Sung sướng
**1. 你好 (Nǐ hǎo)** - Xin chào
**2. 谢谢 (Xièxie)** - Cảm ơn
**3. 对不起 (Duìbuqǐ)** - Xin lỗi
**4. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)** - Tên bạn là gì?
**5. 我叫... (Wǒ jiào...)** - Tôi tên...
**6. 你好,你今天好吗?(Nǐ hǎo, nǐ jīntiān hǎo ma?)** - Xin chào, bạn khoẻ không?
**7. 我很好,谢谢。 (Wǒ hěn hǎo, xièxie)** - Tôi rất khoẻ, cảm ơn bạn.
**8. 你在哪儿工作?(Nǐ zài nǎr gōngzuò?)** - Bạn làm việc ở đâu?
**9. 我在...工作。 (Wǒ zài... gōngzuò)** - Tôi làm việc tại...
**10. 你喜欢中国吗?(Nǐ xǐhuān Zhōngguó ma?)** - Bạn có thích Trung Quốc không?