quảng cáo tiếng Trung hài hước
Lạ lẫm
lồng tiếng Trung hài hước
**1. 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào**
**2. 谢谢 (Xiè xie) - Cảm ơn**
**3. 不客气 (Bù kè qì) - Không có gì**
**4. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Tên bạn là gì?**
**5. 我叫...(Wǒ jiào...) - Tôi tên là...**
**6. 你好,我叫小明。(Nǐ hǎo, wǒ jiào Xiǎo Míng.) - Xin chào, tôi tên là Tiểu Minh.**
**7. 你(nǐ) - Anh/chị/bạn (dùng để nói với người nam)**
**8. 您(nín) - Anh/chị/cô/chú/bác... (dùng để nói với người lớn tuổi hoặc kính trọng)**
**9. 早上好 (Zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng**
**10. 下午好 (Xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều**