quảng cáo tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung cười
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
**1. 兴高采烈 (xīng gāo cǎi liè)**
* Nghĩa: Vui mừng phấn khởi
* Ví dụ: 他兴高采烈地跑过来。
(Tā xīng gāo cǎi liè de pǎo guò lái.)
Anh ấy chạy đến với vẻ vui mừng phấn khởi.
**2. 恰到好处 (qià dào hǎo chù)**
* Nghĩa: Vừa đủ, vừa vặn
* Ví dụ: 他的回答恰到好处,令人满意。
(Tā de huí dá qià dào hǎo chù, lìng rén mǎn yì.)
Câu trả lời của anh ấy rất vừa đủ, khiến mọi người hài lòng.
**3. 一蹴而就 (yī cù ér jiù)**
* Nghĩa: Một bước đạt tới mục tiêu, thành công nhanh chóng
* Ví dụ: 他一蹴而就地完成了任务。
(Tā yī cù ér jiù de wán chéng le rèn wù.)
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
**4. 昙花一现 (tán huā yī xiàn)**
* Nghĩa: Sự việc thoáng qua, nhanh chóng biến mất
* Ví dụ: 他的兴致就像昙花一现,很快就消失了。
(Tā de xìng zhì jiù xiàng tán huā yī xiàn, hěn kuài jiù xiāo shī le.)
Sự thích thú của anh ấy giống như bông hoa tử la lan, nhanh chóng biến mất.
**5. 挥洒自如 (huī sǎ zì rú)**
* Nghĩa: Làm việc một cách tự do, thoải mái
* Ví dụ: 他挥洒自如地写字,行云流水。
(Tā huī sǎ zì rú de xiě zì, xíng yún liú shuǐ.)
Anh ấy viết chữ một cách tự do, thoải mái, giống như mây trôi nước chảy.
**6. 心猿意马 (xīn yuán yì mǎ)**
* Nghĩa: Tâm trí bồn chồn, không tập trung
* Ví dụ: 我今天心猿意马,工作效率很低。
(Wǒ jīn tiān xīn yuán yì mǎ, gōng zuò xiào lǜ hěn dī.)
Hôm nay tôi bồn chồn, hiệu suất làm việc rất thấp.
**7. 萍水相逢 (píng shuǐ xiāng féng)**
* Nghĩa: Tình cờ gặp gỡ, không thân quen
* Ví dụ: 我们萍水相逢,却一见如故。
(Wǒ men píng shuǐ xiāng féng, què yī jiàn rú gù.)
Chúng tôi tình cờ gặp gỡ nhưng lại thân thiết như đã quen nhau từ lâu.
**8. 讳莫如深 (huì mò rú shēn)**
* Nghĩa: Giấu giếm, không nói rõ
* Ví dụ: 他对这件事讳莫如深,不肯透露任何信息。
(Tā duì zhè jiàn shì huì mò rú shēn, bù kěn tòu lù rèn hé xìn xī.)
Anh ta giấu giếm chuyện này, không chịu tiết lộ bất kỳ thông tin nào.
**9. 不明觉厉 (bù míng jué lì)**
* Nghĩa: Không hiểu nhưng cảm thấy rất lợi hại
* Ví dụ: 他讲的话我听不懂,但我觉得不明觉厉。
(Tā jiǎng de huà wǒ tīng bù dǒng, dān wǒ jué de bù míng jué lì.)
Tôi không hiểu những gì anh ta nói, nhưng tôi cảm thấy chúng rất lợi hại.
**10. 醍醐灌顶 (tí hú guàn dǐng)**
* Nghĩa: Được khai sáng, hiểu ra điều quan trọng
* Ví dụ: 老师的一句话醍醐灌顶,让我豁然开朗。
(Lǎo shī de yī jù huà tí hú guàn dǐng, ràng wǒ huò rán kāi lǎng.)
Một câu của thầy giáo như醍醐灌頂, giúp tôi hiểu ra mọi thứ một cách rõ ràng.