truyện tranh tiếng Trung hài hước bình luận hài hước Tiếng Trung Lạc quan
## 10 Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Dễ Học Nhất **1. 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào** **2. 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt** **3. 谢谢 (Xièxie) - Cảm ơn** **4. 对不起 (Duìbuqǐ) - Xin lỗi** **5. 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) - Tên của bạn là gì?** **6. 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...** **7. 你好吗 (Nǐ hǎo ma) - Bạn khỏe không?** **8. 我很好 (Wǒ hěn hǎo) - Tôi khỏe** **9. 这是 (Zhè shì) - Đây là...** **10. 那个是 (Nà ge shì) - Kia là...** ## 214 Bộ Thủ Tiếng Trung ### Bộ Thủ 1 Gạch - 一 (Yī) - Một - 丨 (Gǔn) - Gạch dọc ### Bộ Thủ 2 Gạch - 二 (Èr) - Hai - 仨 (Sā) - Ba - 工 (Gōng) - Lanh tay - 士 (Shì) - Sĩ - 己 (Jǐ) - Mình ### Bộ Thủ 3 Gạch - 大 (Dà) - Lớn - 人 (Rén) - Người - 山 (Shān) - Núi - 水 (Shuǐ) - Nước - 火 (Huǒ) - Lửa ### Bộ Thủ 4 Gạch - 木 (Mù) - Gỗ - 金 (Jīn) - Kim loại - 车 (Chē) - Xe - 羊 (Yáng) - Dê - 虫 (Chóng) - Sâu bọ ### Bộ Thủ 5 Gạch - 口 (Kǒu) - Miệng - 田 (Tián) - Ruộng - 白 (Bái) - Trắng - 目 (Mù) - Mắt - 足 (Zú) - Chân ### Bộ Thủ 6 Gạch - 耳 (Ěr) - Tai - 门 (Mén) - Cửa - 女 (Nǚ) - Nữ - 王 (Wáng) - Vua - 月 (Yuè) - Trăng ### Bộ Thủ Từ 7 Gạch Trở Lên - 肉 (Ròu) - Thịt (8 gạch) - 马 (Mǎ) - Ngựa (10 gạch) - 龙 (Lóng) - Rồng (16 gạch)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH