tiếng Trung hài hước quảng cáo tiếng Trung hài hước Mất mát
**1. 你好 (Nǐ hǎo)** * Xin chào * Phiên âm: Nǐ hǎo **2. 谢谢 (Xièxie)** * Cảm ơn * Phiên âm: Xièxie **3. 不客气 (Búkèqì)** * Không có gì * Phiên âm: Búkèqì **4. 再见 (Zàijiàn)** * Tạm biệt * Phiên âm: Zàijiàn **5. 对不起 (Duìbùqǐ)** * Xin lỗi * Phiên âm: Duìbùqǐ **6. 可以 (Kěyǐ)** * Được chứ * Phiên âm: Kěyǐ **7. 不可以 (Bù kěyǐ)** * Không được * Phiên âm: Bù kěyǐ **8. 多少 (Duōshǎo)** * Bao nhiêu * Phiên âm: Duōshǎo **9. 哪里 (Nǎlǐ)** * Ở đâu * Phiên âm: Nǎlǐ **10. 怎么样 (Zěnmeyàng)** * Thích như thế nào * Phiên âm: Zěnmeyàng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH