học tiếng Trung tin tức Tiếng Trung hài hước Mờ mịt
**Câu 1** * Tiếng Trung: 你好 (Nǐ hǎo) * Phiên âm: Ni hao * Dịch: Xin chào **Câu 2** * Tiếng Trung: 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) * Phiên âm: Ni jiao shen me mingzi * Dịch: Tên bạn là gì? **Câu 3** * Tiếng Trung: 我叫 (Wǒ jiào) * Phiên âm: Wo jiao * Dịch: Tên tôi là **Câu 4** * Tiếng Trung: 你很好吗? (Nǐ hěn hǎo ma?) * Phiên âm: Ni hen hao ma * Dịch: Bạn khỏe không? **Câu 5** * Tiếng Trung: 我很好,谢谢 (Wǒ hěn hǎo, xièxie) * Phiên âm: Wo hen hao, xiexie * Dịch: Tôi khỏe, cảm ơn bạn **Câu 6** * Tiếng Trung: 请问,厕所在哪里? (Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎlǐ?) * Phiên âm: Qingwen, cesuo zai nali * Dịch: Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? **Câu 7** * Tiếng Trung: 多少钱? (Duōshao qián?) * Phiên âm: Duoshao qian * Dịch: Giá bao nhiêu? **Câu 8** * Tiếng Trung: 谢谢 (Xièxie) * Phiên âm: Xiexie * Dịch: Cảm ơn **Câu 9** * Tiếng Trung: 不客气 (Bú kèqì) * Phiên âm: Bu keqi * Dịch: Không có gì **Câu 10** * Tiếng Trung: 再见 (Zàijiàn) * Phiên âm: Zaijian * Dịch: Tạm biệt
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH