biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
lồng tiếng Trung hài hước
tiếng Trung lóng
**Câu 1:**
你好, 我是 ____。
Nǐ hǎo, wǒ shì ____。
Xin chào, tôi là ____。
**Câu 2:**
你来自哪里?
Nǐ lái zì nǎ lǐ?
Bạn đến từ đâu?
**Câu 3:**
我的名字是 ____。
Wǒ de míngzì shì ____。
Tên tôi là ____。
**Câu 4:**
很高興認識你。
Hěn gāo xìng rèn shí nǐ。
Rất vui được gặp bạn.
**Câu 5:**
你會說中文嗎?
Nǐ huì shuō zhōngwén ma?
Bạn có thể nói tiếng Trung không?
**Câu 6:**
我不會說中文。
Wǒ bù huì shuō zhōngwén。
Tôi không thể nói tiếng Trung.
**Câu 7:**
你的中文說得很好。
Nǐ de zhōngwén shuō dé hěn hǎo。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
**Câu 8:**
你能教我說中文嗎?
Nǐ néng jiào wǒ shuō zhōngwén ma?
Bạn có thể dạy tôi nói tiếng Trung không?
**Câu 9:**
我可以在線學習中文嗎?
Wǒ kěyǐ zài xiàn xuéxí zhōngwén ma?
Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến không?
**Câu 10:**
謝謝你的幫助。
Xièxie nǐ de bāngzhù。
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.